Toàn cảnh thực trạng chuyển đổi số Thế giới và Việt Nam

Trong kỷ nguyên số, chuyển đổi số đã trở thành một động lực mạnh mẽ định hình diện mạo kinh tế và xã hội trên toàn cầu. Các quốc gia đều đang chứng kiến sự lan rộng mạnh mẽ của công nghệ số và ứng dụng chuyển đổi số vào nhiều lĩnh vực khác nhau. 

Bài viết dưới đây của HST Consulting sẽ đưa ra cái nhìn tổng cảnh về thực trạng chuyển đổi số trên thế giới và tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá những diễn biến quan trọng của cuộc cách mạng số hóa này và cách mà mỗi quốc gia đang đối mặt với nó.

I. Thực trạng Chuyển đổi số trên Thế giới 

Chuyển đổi số đã và đang tác động sâu sắc đến tư duy của các nhà lãnh đạo trên khắp thế giới. Việc triển khai chuyển đổi số không chỉ giúp tăng cường hiệu suất, giảm chi phí và tiết kiệm thời gian mà còn trở thành một bước đi không thể tránh khỏi. Điều này đã làm cho quan điểm truyền thống, xem chuyển đổi số chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, giàu có, trở nên lỗi thời. Trong thời đại chuyển đổi số ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, thậm chí các startup, đã có cơ hội tiếp cận công nghệ và giải pháp số để nâng cao hiệu suất kinh doanh.

Cuộc khảo sát của Cisco & IDC năm 2020 tại 14 quốc gia Châu Á Thái Bình Dương cho thấy những dấu hiệu tích cực về sự trưởng thành số trong cộng đồng doanh nghiệp SMEs. Chỉ có khoảng 3% doanh nghiệp cho rằng chuyển đổi số không quan trọng đối với hoạt động của họ, con số này thấp hơn nhiều so với 22% năm 2019. Đồng thời, 62% dự kiến rằng chuyển đổi số sẽ giúp cải thiện hiệu suất và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới hiệu quả hơn, trong khi 56% nhận thấy sự cạnh tranh và chuyển đổi số là yếu tố quan trọng để tồn tại và phát triển trong thị trường ngày nay.

II. Thực trạng Chuyển đổi số tại Việt Nam

Thực trạng Chuyển đổi số tại Việt NamDựa trên kết quả khảo sát, hầu hết các doanh nghiệp đã nhận thức sự cần thiết của chuyển đổi số, tuy nhiên, họ vẫn đang đối mặt với thách thức trong việc đạt được mục tiêu đề ra. Đa phần doanh nghiệp đang tiến triển trong quá trình số hóa hoặc áp dụng công nghệ và phần mềm mới, nhưng kết quả chưa đạt được như mong đợi, dẫn đến tình trạng ngừng sử dụng hoặc đối mặt với những khó khăn trong triển khai.

Cụ thể, 48,8% các công ty trước đây đã thử nghiệm một số giải pháp Chuyển đổi số nhất định, nhưng họ đã ngừng sử dụng do tính tạm thời hoặc không phù hợp của chúng, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch Covid-19. Nguyên nhân chủ yếu là thiếu một mục tiêu và chiến lược CĐS cụ thể, cùng với sự khan hiếm về nhân sự đủ chất lượng để triển khai CĐS. Chỉ có 6,2% đã xác định chính xác mục tiêu CĐS và 7,6% đã lập kế hoạch ngắn và dài hạn cho quá trình chuyển đổi số.

Một số 35,3% đã tiến hành số hóa dữ liệu và quy trình, tập trung chủ yếu vào việc chuyển đổi các tài liệu vật lý sang dạng số, tạo điều kiện thuận lợi cho phạm vi CĐS rộng và đồng bộ hơn.

Với tỷ lệ nhỏ hơn, 2,2%, đã có sự chủ động trong việc áp dụng công nghệ và phần mềm quản lý để phân tích dữ liệu và tự động hóa quy trình. Tuy nhiên, một số vẫn phải đối mặt với thách thức trong quá trình sử dụng công nghệ này.

III. Xu hướng chuyển đổi số trên Thế giới và tại Việt Nam

1. Xu hướng chuyển đổi số trên thế giới

Trên toàn cầu, xu hướng chuyển đổi số đang làm thay đổi cách mà doanh nghiệp hoạt động và tương tác với khách hàng. Các công ty lớn không chỉ áp dụng trí tuệ nhân tạo, big data và đám mây, mà còn chú trọng vào tạo ra trải nghiệm khách hàng số hóa. Xu hướng này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí mà còn tạo ra cơ hội mới thông qua sự sáng tạo và tích hợp linh hoạt.

Báo cáo “Top trends in Tech” của Mckinsey & Company (2021) cung cấp cái nhìn sâu rộng vào 10 xu hướng lớn về công nghệ, dự kiến sẽ là động lực quan trọng định hình tương lai của thị trường trong 5 năm tới. Sự hòa trộn của những xu hướng này không chỉ tạo ra hiệu ứng kết hợp mạnh mẽ mà còn gia tăng tốc độ cho các mô hình kinh doanh đổi mới. Hình vẽ minh họa cụ thể mức độ tác động dự kiến của những xu hướng này đối với các lĩnh vực khác nhau, tạo nên một bức tranh toàn diện về sự chuyển động và phát triển của công nghệ.

Xu hướng chuyển đổi số trên thế giới2. Xu hướng Chuyển đổi số tại Việt Nam 

Việt Nam đang chứng kiến một bước nhảy vọt trong thời kỳ chuyển đổi số, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ và sự đổi mới từ doanh nghiệp. Các ngành công nghiệp chủ đạo như tài chính, bất động sản, và y tế đang áp dụng công nghệ để nâng cao quy trình làm việc và cung cấp dịch vụ tốt hơn. Các doanh nghiệp Việt cũng tập trung vào việc xây dựng trải nghiệm khách hàng tốt hơn thông qua ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến. Dưới đây là 8 xu hướng chuyển đổi số tại Việt Nam chủ đạo trong 5 năm tới:  

  • Internet di động (Mobile internet)
  • Điện toán đám mây (Cloud computing)
  • Dữ liệu khổng lồ (Big data)
  • Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence – AI) 
  • Công nghệ tài chính (Fintech)
  • Internet of Things (IoT)
  • Người máy tiên tiến (Advanced robotics)
  • Sản xuất bồi đắp (Additive manufacturing)

3. Bài học rút ra từ xu hướng chuyển đổi số trên Thế giới và Việt Nam

Trong danh sách xếp hạng mức độ chuyển đổi số toàn cầu, Việt Nam đạt điểm trung bình là 41/120 và nằm ở vị trí 55 về mức độ chuyển đổi số. Điều quan trọng là Việt Nam tận dụng được sự hỗ trợ quan trọng từ Chính phủ trong việc áp dụng Công nghệ Thông tin và Truyền thông (CNTT) nhằm thúc đẩy tăng trưởng và cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực.

Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Năng lực quản trị nội bộ của họ chưa đạt mức cao, sự thiếu hụt nhân sự có kỹ năng về CNTT và khả năng tích hợp công nghệ vẫn còn hạn chế. Đặc biệt, nhận thức về tầm quan trọng và tầm nhìn về công cuộc chuyển đổi số vẫn còn thiếu sót.

Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, và định hình đến năm 2030 theo hướng dẫn của Thủ tướng Chính phủ, đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025 và 30% GDP vào năm 2030. Để vượt qua những thách thức này, doanh nghiệp Việt Nam cần điều chỉnh chiến lược của mình và thiết lập một lộ trình chi tiết, bao gồm cả công nghệ và nhân lực, phù hợp với điều kiện hiện tại của doanh nghiệp.

IV. Đánh giá toàn cảnh thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

1. Lợi thế (Ưu điểm)

Việt Nam đang trải qua một số lợi thế quan trọng trong quá trình chuyển đổi số:

Tăng cường kết nối Internet: Hơn một nửa dân số Việt Nam có truy cập Internet thông qua băng thông di động và điện thoại. Sự phổ biến của mạng 4G và triển khai mạng 5G tạo điều kiện thuận lợi cho kết nối nhanh chóng và ổn định.

Phát triển ứng dụng và dịch vụ số: Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển đa dạng của các ứng dụng và dịch vụ số, từ thương mại điện tử đến thanh toán điện tử và chăm sóc khách hàng trực tuyến. Các nền tảng như Shopee, Lazada, và Tiki trở thành phần quan trọng của môi trường mua sắm trực tuyến.

Ngân hàng trực tuyến: Ngành ngân hàng ở Việt Nam đã phát triển dịch vụ ngân hàng trực tuyến và mobile banking, giúp người dân thực hiện giao dịch ngân hàng một cách dễ dàng.

Hạ tầng và nền tảng dịch vụ: Sự phát triển của hạ tầng và nền tảng dịch vụ chuyển đổi số tại Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế số và cải thiện chất lượng cuộc sống.

2. Thách thức (Điểm yếu)

Mặc dù có những lợi thế, nhưng chuyển đổi số ở Việt Nam cũng đối mặt với một số thách thức trong quá trình triển khai:

Chi phí đầu tư: Chi phí đầu tư vào chuyển đổi số vẫn còn cao, là một rào cản đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Chưa đồng bộ trong chuỗi cung ứng: Tổ chức quản lý, quy trình nghiệp vụ và chuỗi cung ứng chưa được chuẩn hóa, điều này có thể tạo ra sự không đồng đều trong quá trình chuyển đổi số.

Thiếu nhân lực có kỹ năng số: Việt Nam đang phải đối mặt với thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về công nghệ thông tin, một thách thức đối với sự ứng dụng rộng rãi của công nghệ số.

An ninh và bảo mật: Sự phát triển của dịch vụ chuyển đổi số cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh và bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu người dùng. Việc đảm bảo an toàn thông tin là một ưu tiên quan trọng.

Nhận thức và tầm nhìn: Mặc dù nhận thức về chuyển đổi số tăng lên, nhưng vẫn còn những doanh nghiệp chưa xác định chính xác mục tiêu và chiến lược phù hợp, cùng với việc thiếu tầm nhìn về quan trọng của chuyển đổi số.

Việt Nam, với sự nhất quán trong xây dựng chiến lược và giải pháp đồng bộ, có thể vượt qua những thách thức này để định hình một tương lai kinh tế số mạnh mẽ.

V. Đánh giá hạ tầng, nền tảng phát triển nền kinh tế số của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á

Đánh giá hạ tầng, nền tảng phát triển nền kinh tế số

1. Tại Việt Nam

Theo khảo sát của VCCI và JETRO với hơn 400 doanh nghiệp tại Việt Nam, thực trạng chuyển đổi số doanh nghiệp gặp nhiều thách thức bao gồm:

  • Chi phí đầu tư cao: Chi phí đầu tư vào chuyển đổi số vẫn là một rào cản lớn, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Hạ tầng CNTT kém phát triển: Hạ tầng công nghệ thông tin hiện tại chưa đạt đến mức độ phát triển cần thiết, gây khó khăn trong việc triển khai các giải pháp số hóa.
  • Khó khăn tiếp cận giải pháp rủi ro và an ninh mạng: Doanh nghiệp gặp khó khăn khi tiếp cận và triển khai các giải pháp về rủi ro và an ninh mạng, đặc biệt là trong bối cảnh mối đe dọa an ninh ngày càng phức tạp.
  • Nguồn lực hạn chế: Thiếu nguồn lực, đặc biệt là nhân sự có kỹ năng về chuyển đổi số, là một thách thức đối với nhiều doanh nghiệp.
  • Tổ chức quản lý chưa chuẩn hóa: Tổ chức quản lý, quy trình nghiệp vụ, và chuỗi cung ứng chưa được chuẩn hóa, tạo ra khó khăn trong việc tích hợp các giải pháp số.
  • Khó khăn tiếp cận thông tin về công nghệ số: Việc tiếp cận thông tin và kiến thức về công nghệ số vẫn là một thách thức đối với một số doanh nghiệp.

Tuy nhiên, Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển đáng kể trong hạ tầng và nền tảng dịch vụ chuyển đổi số:

  • Kết nối Internet và Mạng di động: Mạng Internet và mạng di động đã phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối nhanh chóng và ổn định.
  • Ứng dụng và Dịch vụ số: Nhiều ứng dụng và dịch vụ số đã xuất hiện, từ thương mại điện tử đến thanh toán điện tử, mang lại thuận lợi trong giao dịch và tương tác trực tuyến.
  • Dịch vụ Ngân hàng trực tuyến: Thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng đã phát triển dịch vụ trực tuyến và mobile banking, tạo thuận lợi cho giao dịch ngân hàng.
  • Hệ thống Thương mại điện tử: Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp trực tuyến.
  • An ninh và Bảo mật: Tuy sự phát triển của dịch vụ chuyển đổi số cũng đặt ra thách thức về an ninh và bảo mật, nhưng đồng thời cũng tạo ra cơ hội cho các giải pháp an toàn thông tin.
  • Chính sách và Quy định: Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách và quy định hỗ trợ chuyển đổi số, đặt ra cơ sở cho sự phát triển của nền tảng chuyển đổi số.

Tóm lại, Việt Nam đang trên đà phát triển tích cực trong lĩnh vực chuyển đổi số, mặc dù vẫn còn những thách thức cần vượt qua.

2. Tại khu vực Đông Nam Á

Nghiên cứu về kinh tế số tại Đông Nam Á của Ngân hàng Thế giới (2019) đã đánh giá tiến bộ trong xây dựng nền tảng và thúc đẩy kinh tế số, với yếu tố cần thiết bao gồm Mức độ kết nối, Phương thức thanh toán, Logistics, Kỹ năng, Chính sách và quy định. Chính phủ, dựa trên các chỉ số kỹ thuật số, có thể nhận biết tình hình phát triển kinh tế số để lập kế hoạch hành động, chính sách và quy định, theo kịp các nước trong khu vực.

Về Mức độ kết nối, hơn một nửa dân số Đông Nam Á có truy cập internet thông qua băng thông di động và điện thoại, mặc dù vẫn còn hạn chế về kết nối băng thông cố định, chất lượng và khả năng thanh toán.

Phương thức thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế số. Mặc dù sử dụng thanh toán kỹ thuật số ở Đông Nam Á vẫn chưa bằng với các khu vực khác, chính phủ có thể cải thiện bằng cách tăng cường bảo vệ người tiêu dùng, hợp tác giữa các ngành trong chính sách và tiêu chuẩn, và tạo điều kiện cho việc áp dụng thanh toán kỹ thuật số qua các phương thức như ID.

Yếu tố Logistics cũng cần chuyển đổi số để phát triển kinh tế số rộng hơn. Chi phí Logistics trong thương mại điện tử là thách thức, và chính phủ có thể giải quyết bằng cách tháo gỡ vấn đề pháp lý trong chuỗi cung ứng thương mại điện tử và áp dụng phương pháp quản lý hàng hóa hải quan dựa trên rủi ro.

Sự phổ biến của công nghệ số đòi hỏi chính phủ xem xét lại phương pháp truyền thống trong việc dạy và học. Kỹ năng số là quan trọng, và chính phủ cũng như doanh nghiệp cần hỗ trợ trong việc trang bị kỹ năng này cho nhân dân và nhân viên.

Mặc dù đã có bộ luật và quy định về giao dịch điện tử, nhưng vẫn còn thiếu phát triển trong lĩnh vực dữ liệu, tạo ra tiềm ẩn rủi ro cho sự tăng trưởng kinh tế số. Để thúc đẩy phát triển kinh tế số, chính phủ cần tập trung vào xây dựng chính sách và quy định về giao dịch điện tử, dữ liệu xuyên biên giới, an ninh mạng, bảo mật dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng.

Trên toàn cầu, chuyển đổi số đang là biểu tượng của sự tiến bộ và đổi mới, tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế, xã hội và doanh nghiệp. Thực trạng chuyển đổi số ở Việt Nam, dưới sự hỗ trợ của Chính phủ và sự tăng cường về hạ tầng kỹ thuật số, quốc gia này cũng đang trải qua một giai đoạn quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Việc chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng mà còn là cơ hội để Việt Nam tận dụng những ưu thế và vượt qua những thách thức, tạo ra sự phát triển bền vững trong thời đại số hóa.

Để có chiến lược chuyển đổi số hiệu quả, việc tư vấn từ chuyên gia là quan trọng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ và tư vấn đầy đủ, toàn diện từ HST Consulting.

Để lại một bình luận

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số