4 “chìa khóa” quan trọng trong xây dựng năng lực lãnh đạo số hoá doanh nghiệp

Năng lực lãnh đạo số hóa hay Lãnh đạo luôn đóng vai trò như kim chỉ nam, đưa ra đường lối, dẫn dắt doanh nghiệp từng bước trong lộ trình chuyển đổi số. Trọng tâm của chuyển đổi số nằm ở tư duy, tầm nhìn và định hướng chiến lược của đội ngũ quản lý. Do đó, vai trò và năng lực số hóa là vô cùng quan trọng.

Vậy Lãnh đạo số hóa là gì? Cách xây dựng năng lực lãnh đạo số hóa doanh nghiệp? Hãy cùng HST Consulting khám phá trong bài viết dưới đây.

I. Lãnh đạo số hóa là gì?

Lãnh đạo số hóa là gì?

Lãnh đạo số hóa đơn giản là quá trình điều hành và quản lý tổ chức, doanh nghiệp thích ứng với thách thức công nghệ kỹ thuật số ngày nay. Điều này bao gồm việc tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp và tạo ra sự đổi mới để tận dụng những cơ hội mà công nghệ mang lại. Trong bối cảnh này, vai trò của lãnh đạo trở nên vô cùng quan trọng trong quá trình chuyển đổi số.

Năng lực lãnh đạo số hóa không chỉ đơn thuần là người quyết định chiến lược kinh doanh mà còn phải là người hướng dẫn tổ chức qua quá trình thay đổi. Họ cần phải có tầm nhìn sâu rộng về cách công nghệ có thể ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh và cách tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua số hóa. Lãnh đạo số hóa cũng đòi hỏi sự linh hoạt, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi.

Một phần quan trọng của vai trò lãnh đạo trong chuyển đổi số là tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Họ cần tạo điều kiện cho đội ngũ của mình để thử nghiệm và áp dụng các giải pháp số, đồng thời khuyến khích tinh thần học hỏi liên tục.

Lãnh đạo cũng phải chú trọng đến việc phát triển kỹ năng số cho đội ngũ làm việc, đảm bảo rằng mọi người có đủ khả năng và kiến thức để sử dụng hiệu quả công nghệ số. Đồng thời, họ cũng cần tạo ra các chiến lược để quản lý và bảo vệ thông tin, đảm bảo an toàn cho dữ liệu của tổ chức.

Nhìn chung, lãnh đạo số hóa không chỉ đơn thuần là về công nghệ, mà còn liên quan đến sự thay đổi văn hóa và tư duy trong tổ chức. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với lãnh đạo, nhưng cũng mở ra cơ hội mới để tạo ra sự phồn thịnh và cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày nay.

II. Cách xây dựng năng lực lãnh đạo số hóa doanh nghiệp

Cách xây dựng năng lực lãnh đạo số hóa doanh nghiệp
Cách xây dựng năng lực lãnh đạo số hóa doanh nghiệp

1. Xây dựng tầm nhìn trong kỷ nguyên số

Tầm quan trọng của tầm nhìn cải cách số hoá

Tầm quan trọng của tầm nhìn cải cách số hoá không thể phủ nhận trong quá trình chuyển đổi số. Dù nhận thức về rủi ro và cơ hội từ số hóa đã trở nên phổ biến trong giới lãnh đạo, việc thuyết phục nhân viên vẫn là một thách thức đáng kể. Đối với nhiều người, số hóa chỉ là một xu hướng tạm thời, không ảnh hưởng trực tiếp đến công việc của họ. Nghiên cứu chỉ ra rằng, quá trình số hóa hiệu quả thường bắt đầu từ năng lực lãnh đạo số hoá xuất sắc. Từ đó, nhân viên ở các cấp trung và cơ sở có thể hóa thực tế những tầm nhìn đó.

Ưu điểm của số hóa thường thể hiện ở khả năng tạo ra sự hợp tác giữa các bộ phận khác nhau, tạo điều kiện cho mọi người tham gia khám phá tiềm năng mới. Tuy nhiên, chỉ có lãnh đạo cấp cao mới có thể thúc đẩy sự thay đổi vượt qua ranh giới giữa các phòng ban.

Vậy, bao nhiêu doanh nghiệp thực sự đang hiểu và hình thành tầm nhìn về việc số hóa? Theo một cuộc khảo sát toàn cầu với 431 nhà lãnh đạo từ 391 công ty, chỉ có 42% người điều hành cấp cao trong tổ chức đã phát triển một tầm nhìn về số hóa, và chỉ 34% cho rằng tầm nhìn này đã được chia sẻ giữa các cấp quản lý. Những con số này thực sự đáng chú ý, đặc biệt khi xem xét tình hình thay đổi nhanh chóng của làn sóng số đang định hình lại nhiều ngành và doanh nghiệp.

Cách xây dựng tầm nhìn trong kỷ nguyên số

– Xác định Các Tài Sản Chiến Lược:

Trong quá trình xây dựng tầm nhìn số hóa, năng lực lãnh đạo số hoá, việc đặt ra những tài sản chiến lược quyết định trở nên quan trọng. Nếu tầm nhìn mới không tích hợp sức mạnh của doanh nghiệp, việc thực hiện nó trở nên không hợp lý. Doanh nghiệp linh hoạt và không bị ràng buộc bởi những truyền thống cũ thường thành công hơn trong việc thực hiện tầm nhìn.

Để xác định tài sản chiến lược, cần đánh giá các loại tài sản doanh nghiệp sở hữu. Tài sản vật chất như cửa hàng bán lẻ và nhà máy sản xuất có thể không còn hiệu quả trong thế giới kết nối kỹ thuật số. Ngược lại, tài sản dựa trên năng lực như khả năng thiết kế, vận hành linh hoạt và chăm sóc khách hàng xuất sắc vẫn giữ giá trị. Nguồn tài sản vô hình như thương hiệu, uy tín và văn hóa doanh nghiệp, cùng với dữ liệu, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu tương lai.

– Xây Dựng Tham Vọng Chuyển Đổi:

Sở hữu một tầm nhìn không chỉ là đủ, mà cần phải mang tính đổi mới. Tầm nhìn cần phải chiến lược và hướng tới việc thúc đẩy sự chuyển đổi. Quá trình số hóa và tham vọng có thể phân chia thành ba khía cạnh chính: thay thế, mở rộng và chuyển đổi.

  • Thay Thế: Sử dụng công nghệ mới để thay thế chức năng trước đó của doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm việc chuyển từ máy tính sang điện thoại di động hoặc sử dụng phân tích thay vì báo cáo truyền thống.
  • Mở Rộng: Cải tiến đáng kể hiệu suất hoặc chức năng mà không thay đổi chúng hoàn toàn. Ví dụ, cho phép công nhân truy cập thông tin qua điện thoại di động để tăng tính linh hoạt.
  • Chuyển Đổi: Tái định nghĩa cơ bản về quy trình hoặc sản phẩm thông qua sự ứng dụng của công nghệ. Ví dụ như việc xây dựng nhà máy tự động hóa hoàn toàn bằng việc sử dụng thiết bị nhúng và công cụ phân tích.

Sự chuyển đổi số thường mang lại giá trị lớn hơn cho doanh nghiệp và người sử dụng bằng cách tái định hình bản chất của sản phẩm và quy trình.

– Xác Định Mục Tiêu và Thành Quả Rõ Ràng:

Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, việc xác định mục tiêu và thành quả rõ ràng là một bước quan trọng để tạo nên tầm nhìn số hóa hiệu quả. Doanh nghiệp đang đối mặt với thách thức của việc giữ cho nhân viên không chỉ tập trung vào nhiệm vụ ngày nay mà còn phải định hình một tầm nhìn chiến lược về tương lai.

Để làm cho tầm nhìn trở nên cụ thể và thực tế, câu hỏi cần được đặt ra là: “Doanh nghiệp sẽ trông như thế nào khi tầm nhìn trở thành hiện thực?” Cần xác định mục tiêu tổng thể và nhìn nhận thành quả mà mọi người có thể đạt được từ sự chuyển đổi. Mục tiêu đại diện cho hình ảnh tổng quan về những thay đổi cần thực hiện, trong khi thành quả là những lợi ích cụ thể mà cả doanh nghiệp, nhân viên và khách hàng có thể mong đợi.

– Phát Triển Tầm Nhìn Theo Thời Gian:

Để giữ cho tầm nhìn số hóa không chỉ là một khái niệm mà còn là một hướng dẫn hữu ích, cần phát triển nó theo thời gian. Một tầm nhìn thuyết phục không chỉ là nguồn động viên mà còn là hướng dẫn chi tiết giúp nhân viên hiểu rõ hơn về hướng đi của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, đối mặt với sự biến đổi không ngừng của công nghệ số, cần nhận thức rằng dự đoán chính xác về xu hướng công nghệ là khó khăn. Công nghệ không ngừng thay đổi, và sự tiến bộ này tạo ra cơ hội mới và thách thức mới. Do đó, tầm nhìn số hóa cần được linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với sự phát triển không ngừng của công nghệ, mở cửa cho những tiềm năng mới và cơ hội sáng tạo trong tương lai.

2. Dẫn dắt công cuộc số hoá

Kết nối trên quy mô rộng lớn, tạo môi trường học tập liên tục

Để thúc đẩy quá trình số hóa, việc học tập liên tục là chìa khóa quan trọng. Các doanh nghiệp cần xây dựng nền tảng giáo dục nội bộ, cung cấp các khóa học và tài nguyên trực tuyến để nhân viên có thể nâng cao kỹ năng kỹ thuật số của mình. Việc này không chỉ giúp họ theo kịp với những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và sáng tạo.

Hệ thống học tập liên tục cũng có thể tích hợp các phương tiện giáo dục đa dạng như video, bài giảng trực tuyến, và thử nghiệm thực hành. Điều này sẽ giúp nhân viên học được từ nhiều nguồn thông tin khác nhau và áp dụng kiến thức của họ vào các tình huống thực tế trong công việc hàng ngày.

Ngoài ra, việc khuyến khích việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các nhóm làm việc cũng là một phần quan trọng của quá trình học tập liên tục. Năng lực lãnh đạo số hóa không chỉ tạo ra một cộng đồng học thuật mạnh mẽ mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức.

Xây dựng văn hóa linh hoạt và chấp nhận thất bại

Để khuyến khích cuộc trao đổi cởi mở và khơi gợi nhân viên tham gia vào cách làm việc mới, vai trò của người lãnh đạo rất quan trọng. Họ cần trở thành mẫu gương lý tưởng, tạo tiêu chuẩn cho toàn bộ doanh nghiệp và cung cấp cơ hội cho nhân viên tương tác với cấp lãnh đạo cao hơn.

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh số, doanh nghiệp cần xây dựng một văn hóa linh hoạt và chấp nhận thất bại. Sự đổi mới thường đi đôi với rủi ro và khả năng thất bại, và quan trọng nhất là cần có sự chấp nhận và hỗ trợ từ phía lãnh đạo.

Lãnh đạo cần khuyến khích nhân viên không sợ thất bại khi thử nghiệm những ý tưởng mới và đặt ra các dự án số hóa. Thậm chí, việc học từ những sai lầm có thể đóng góp vào quá trình học tập liên tục và giúp cải thiện chiến lược tổ chức.

Quan trọng nhất, văn hóa này cần phản ánh sự đánh giá cao về sự sáng tạo và tinh thần phiêu lưu, tạo điều kiện cho mọi người để thử nghiệm, học hỏi và phát triển liên tục trong môi trường số hóa.

Xây dựng chiến lược hỗ trợ và đào tạo cho nhân viên

Để vượt qua những thách thức liên quan đến chuyển đổi số, việc xây dựng một chiến lược hỗ trợ và đào tạo cho nhân viên là cực kỳ quan trọng. Doanh nghiệp cần cung cấp các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, từ cơ bản đến nâng cao, nhằm đảm bảo rằng mọi nhân viên đều có khả năng sử dụng các công cụ và nền tảng số một cách hiệu quả.

Ngoài ra, hỗ trợ tâm lý và tinh thần cũng là một yếu tố quan trọng. Nhân viên cần cảm thấy được sự ủng hộ từ lãnh đạo và đồng nghiệp khi họ đối mặt với những thay đổi trong công việc và môi trường làm việc. Việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và chấp nhận sự thất bại là chìa khóa để thúc đẩy tinh thần tích cực và sự cam kết từ phía nhân viên.

Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất phản hồi liên tục

Để theo dõi và đánh giá quá trình số hóa, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu suất linh hoạt và phản hồi liên tục. Hệ thống này không chỉ đo lường kết quả cuối cùng mà còn tập trung vào quá trình và hành vi làm việc của nhân viên. Phản hồi liên tục giúp họ hiểu rõ về tiến triển cá nhân, điều chỉnh chiến lược làm việc, và nâng cao kỹ năng theo hướng có lợi cho công cuộc số hóa.

Đồng thời, hệ thống đánh giá hiệu suất cũng cần linh hoạt và có khả năng thích ứng với sự biến động của môi trường kinh doanh số. Các mục tiêu và chỉ số hiệu suất nên được xem xét và điều chỉnh định kỳ để phản ánh những thay đổi trong chiến lược tổng thể của doanh nghiệp và thị trường công nghiệp.

Để dẫn dắt một cuộc số hóa thành công, doanh nghiệp cần tạo ra một môi trường hỗ trợ, khuyến khích sự đóng góp sáng tạo từ đám đông, và đặc biệt là xây dựng chiến lược đào tạo và hỗ trợ đầy đủ cho nhân viên. Những bước này cùng nhau sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức và tận dụng những cơ hội trong thời kỳ chuyển đổi số.

Kết luận: Những việc cần làm trong khâu dẫn dắt công cuộc số hóa

  • Lãnh đạo và tạo động lực trong nội bộ tổ chức, từ đó hiện thực hóa tầm nhìn.
  • Sử dụng công nghệ số để tạo điều kiện cho nguồn nhân lực ở quy mô lớn.
  • Kết nối tổ chức, đảm bảo mọi người trong doanh nghiệp đều có tiếng nói.
  • Thực hiện đối thoại cởi mở để mỗi cá nhân có một vai trò trong quá trình số hóa.
  • Lấy ý kiến nhân viên để đồng sáng tạo các giải pháp và tăng tốc khả năng thực thi.
  • Giải quyết sự phân tầng công nghệ số bằng cách bồi dưỡng kiến thức, năng lực số hóa trong nội bộ.
  • Vượt qua tư duy phản kháng với công nghệ số bằng cách trao đổi thẳng thắn, rõ ràng về những lợi ích và mục tiêu số hóa.

3. Quản trị các hoạt động chuyển đổi số hoá

Tầm quan trọng của quản trị hoạt động số hoá

Số hóa quản trị hiệu quả hơn

Nghiên cứu chỉ ra rằng Digital Masters có khả năng quản lý các hoạt động kỹ thuật số hiệu quả hơn so với doanh nghiệp thông thường. Một khảo sát năm 2012 đánh giá tính rõ ràng của vai trò quản lý, sự tích hợp chiến lược, đồng bộ giữa các đơn vị, đo lường hiệu suất và quyền sở hữu lộ trình chuyển đổi chiến lược. Digital Masters vượt trội hơn 51% so với doanh nghiệp thông thường, đặc biệt trong việc đưa ra quyết định chiến lược và ưu tiên dự án.

Phân tích từ nghiên cứu này nhấn mạnh quản lý hoạt động kỹ thuật số là cách tiếp cận quan trọng để lãnh đạo cấp cao thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số. Nó không chỉ là đường ray dẫn mà còn là động lực thúc đẩy, tạo điều kiện thuận lợi cho sự đổi mới và ngăn ngừa các khoản đầu tư không hiệu quả. Quản lý hoạt động số còn đóng vai trò như cơ chế kiểm soát để quản lý rủi ro và thúc đẩy quá trình tổng thể một cách hiệu quả.

Cơ hội trong quản trị hoạt động số

Quản trị không chỉ giúp ngăn chặn vấn đề mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển khả năng số hóa. Các ứng dụng điện thoại, mạng lưới hợp tác, sản phẩm liên kết và truyền thông xã hội tạo ra nhiều cơ hội mới từ marketing tới sản xuất và dịch vụ khách hàng. Quản trị hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện giải pháp nhanh chóng, đối mặt với thách thức về an ninh và tích hợp hệ thống truyền thống.

Thông qua quản trị, doanh nghiệp có cái nhìn nhất quán về khách hàng và vận hành, tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả và điều chỉnh chính sách dựa trên thực tế.

Quản trị hoạt động số hiệu quả

Trong quá trình thiết lập cơ chế quản trị cho hoạt động số hóa, hãy tập trung vào đạt được hai mục tiêu chính:

Phối hợp: Ưu tiên và sắp xếp yếu tố nhân lực và đơn vị kinh doanh với mục tiêu cụ thể.

Chia sẻ: Khai thác nguồn tài nguyên chung trong doanh nghiệp, bao gồm nhân lực, công nghệ và dữ liệu.

Trong nhiều doanh nghiệp lớn, phối hợp và chia sẻ thông tin có thể gặp khó khăn, nhưng những lợi ích chính của số hóa đến từ kết nối hoạt động và chia sẻ thông tin giữa các đơn vị. Mặc dù có những thách thức, nhưng sự kết nối này là quan trọng để đưa ra quyết định toàn cầu và thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số toàn diện trong doanh nghiệp.

Các cơ chế quản trị hoạt động số hoá

Khi xây dựng nền tảng quản trị để kiểm soát hoạt động số hóa gồm có ba cơ chế chính: 

  • Ban quản trị
  • Các vị trí lãnh đạo mảng số hóa
  • Đơn vị kỹ thuật số tổng hợp

Mỗi cơ chế này mang đến các ưu điểm và hạn chế riêng trong việc thúc đẩy sự chia sẻ và phối hợp, tùy thuộc vào văn hóa của công ty. Vai trò quan trọng của nhà lãnh đạo là lựa chọn cơ chế hoạt động phù hợp để tạo ra mức độ phối hợp và chia sẻ thích hợp cho nguồn tài nguyên cụ thể, đồng thời đảm bảo giải quyết xung đột nảy sinh trong văn hóa công ty.

Xây dựng cơ chế quản trị phù hợp cho doanh nghiệp

Khi xây dựng cơ cấu quản trị cho tổ chức, việc bắt đầu từ việc xác định những hành vi mà muốn nhân viên thực hiện là quan trọng. Điều quan trọng là nắm rõ yếu tố nào có thể khuyến khích sự hợp tác giữa nhân viên, đồng thời xác định tài nguyên cần chia sẻ. Việc dự tính lợi ích mà doanh nghiệp có thể thu được từ việc thực hiện công việc tự mình cũng là một yếu tố quan trọng. Có thể tìm cách khuyến khích nhân viên thay đổi cách làm hiện tại để tối ưu hóa quá trình làm việc.

Các tổ chức với mức độ phân quyền cao có thể cần một hệ thống quản trị tập trung chặt chẽ để đảm bảo sự chia sẻ và phối hợp. Tuy nhiên, đối với các đơn vị nhỏ tại địa phương, có thể cần nới lỏng cơ cấu quản trị để thúc đẩy sự đổi mới. Các mô hình quản lý tập quyền và hệ thống vận hành phức tạp có thể tạo ra sự chia sẻ và phối hợp tự nhiên hơn, nhưng cũng có thể gặp khó khăn khi thực hiện các thay đổi mới hoặc chuyển đổi quy trình kinh doanh.

Mỗi cơ chế quản trị đều có những ưu và nhược điểm riêng, và việc tích hợp chúng vào văn hóa doanh nghiệp có thể đơn giản hoặc đòi hỏi đầu tư lớn từ lãnh đạo.

Các đơn vị kỹ thuật số tổng hợp có thể tạo ra sự phối hợp dựa trên cơ sở hạ tầng công nghệ, công cụ, tiêu chuẩn và khả năng cụ thể. Khi hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp có thể gia tăng tốc độ đổi mới và thúc đẩy hiệu suất, kết hợp tài nguyên và công cụ số hóa để nâng cao trình độ công nghệ số cho các đơn vị khác. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức trong việc xây dựng cấu trúc và vị trí phù hợp cho những đơn vị này trong tổ chức.

Ban quản trị hướng đến sự phối hợp bằng cách đưa ra quyết định về đầu tư, ưu tiên tài nguyên, thiết lập chính sách và tiêu chuẩn. Mục tiêu của họ là đồng bộ hóa hoạt động trong doanh nghiệp mà không phức tạp quá nhiều thủ tục. Tuy nhiên, họ có thể đối mặt với thách thức thiếu nguồn nhân lực, ảnh hưởng đến khả năng quản lý chặt chẽ các hoạt động hoặc sáng tạo mới.

Vị trí lãnh đạo về số hóa phải khuyến khích sự chia sẻ bằng cách hỗ trợ các đơn vị cấp thấp trong việc áp dụng giải pháp doanh nghiệp hoặc tối ưu hóa tài nguyên. Điều này liên quan đến việc kết hợp ý tưởng và phối hợp với các phòng ban khác. Khi thực hiện tốt, vị trí này có thể đảm bảo tầm nhìn số hóa được lan truyền đồng đều trong tổ chức, mặc dù vẫn phải giữ cân bằng giữa lợi ích của doanh nghiệp và các đơn vị kinh doanh.

Các bước cần làm trong khâu quản trị hoạt động số hóa

  • Hãy suy xét xem quyết định số hóa nào phải được quản trị ở cấp độ lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp, quyết định nào có thể ủy thác cho các cấp thấp hơn.
  • Giao phó trách nhiệm dẫn dắt quá trình số hóa cho một cá nhân, có thể là giám giám đốc kỹ thuật số hoặc lãnh đạo khác.
  • Xác định cơ chế quản trị, như các ban quản trị hay người đóng vai trò “sợi dây kết nối, để hỗ trợ cho công tác quản trị.
  • Suy xét xem liệu một đơn vị kỹ thuật số tổng hợp có cần thiết không, đồng thời cân nhắc cả nguồn lực và vai trò của đơn vị này. Điều chỉnh mô hình quản trị của doanh nghiệp khi cần thiết.

4. Kết nối khối công nghệ thông tin và khối kinh doanh

Mối quan hệ vững chắc giữa khối công nghệ thông tin (CNTT) và khối kinh doanh đóng vai trò quan trọng và là yếu tố then chốt đảm bảo sự thành công trong quá trình đổi mới.

Khối CNTT không chỉ là một bộ phận hỗ trợ nền tảng cho doanh nghiệp mà còn trở thành trụ cột quyết định sức mạnh cạnh tranh của chúng. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các hoạt động kinh doanh giúp tối ưu hóa quy trình, tăng cường năng suất và giảm thiểu rủi ro. Hệ thống thông tin hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý thông tin một cách linh hoạt mà còn tạo ra cơ sở dữ liệu quan trọng hỗ trợ quyết định chiến lược.

Mối quan hệ chặt chẽ giữa CNTT và kinh doanh còn phản ánh trong việc xây dựng và phát triển các giải pháp số, như trí tuệ nhân tạo, blockchain, và Internet of Things. Các công nghệ này không chỉ mở ra những cơ hội mới mà còn tạo nên môi trường kinh doanh linh hoạt, nhanh chóng và đáp ứng được nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Khả năng tích hợp giữa CNTT và kinh doanh giúp tạo ra một hệ sinh thái mạnh mẽ, trong đó dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên quan trọng để đưa ra quyết định chiến lược. Việc sử dụng dữ liệu thông minh và phân tích dữ liệu sâu rộng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng, và đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra những chiến lược kinh doanh linh hoạt và hiệu quả.

Trong ngữ cảnh chuyển đổi số, sự đồng thuận và tương tác chặt chẽ giữa bộ phận CNTT và bộ phận kinh doanh trở thành chìa khóa để tạo ra giá trị thực sự. Việc đàm phán, hợp tác và chia sẻ thông tin giữa hai khối này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn tạo nên một môi trường làm việc tích cực, sáng tạo và đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi.

Những việc cần làm trong khâu kết nối khối công nghệ thông tin và khối kinh doanh:

  • Phân tích, đánh giá mối tương giao giữa khối Công nghệ và khối Kinh doanh, xem xét những yếu tố: sự tin tưởng, tri thức tập thể, sự phối hợp ăn ý.
  • Phân tích, đánh giá khả năng của bộ phận Công nghệ Thông tin, đảm bảo bộ phận đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng và tốc độ phát triển trong nền kinh tế số.
  • Cân nhắc về hệ thống công nghệ song song: Một đơn vị trực thuộc một đơn vị mẹ hoặc một đơn vị kỹ thuật số độc lập, bao gồm cả bộ phận Công nghệ Thông tin, Kinh doanh cùng các phòng ban khác.
  • Khoản đầu tư ban đầu cho công nghệ nên tập trung vào việc xây dựng một nền tảng số có chức năng rõ ràng, được thiết kế hợp lý.. đây là nền tảng cho tất cả.
  • Xây dựng kỹ năng số hóa.
  • Không ngừng tìm hiểu những cách thức mới để nâng cao mối tương giao giữa Công nghệ – Kinh doanh, kỹ năng số và nền tảng số.

Hy vọng bài viết trên của HST Consulting đã mang đến cho bạn 4 “chìa khóa” quan trọng trong xây dựng năng lực lãnh đạo số hoá doanh nghiệp. 

Trả lời

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số