8 công nghệ chuyển đổi số chính dành cho doanh nghiệp

Với sự phát triển của công nghệ, quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam cũng như trên thế giới đang cũng đang phát triển theo chiều hướng tích cực. Để duy trì sự cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, các doanh nghiệp thường đặt ra câu hỏi: “Làm thế nào để tận dụng hiệu quả những công nghệ mới nhất giúp tối ưu hóa hiệu suất và định hình tương lai kinh doanh?” 

Cùng HST Consulting khám phá 8 công nghệ chuyển đổi số chính cho doanh nghiệp để đáp ứng những thách thức và cơ hội mà môi trường kinh doanh đang đối diện.

I. Vai trò công nghệ trong chuyển đổi số

Vai trò công nghệ trong chuyển đổi số

Với sự tiến bộ nhanh chóng của các công nghệ thông tin và truyền thông, doanh nghiệp đang phải đối mặt với nhiều thách thức cũng như cơ hội mới. Công nghệ không chỉ là một phương tiện hỗ trợ, mà còn là trụ cột quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh. Có thể nói công nghệ phát triển đồng bộ là “xương sống” giúp việc chuyển đổi số được thuận lợi và hiệu quả.

Một trong những vai trò quan trọng của công nghệ trong chuyển đổi số của doanh nghiệp là tối ưu hóa quy trình làm việc. Công nghệ giúp tự động hóa các công việc lặp lại và tăng cường hiệu suất lao động, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Việc sử dụng hệ thống quản lý doanh nghiệp, phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) và các công nghệ khác giúp doanh nghiệp quản lý tài nguyên hiệu quả hơn, từ nguồn nhân lực đến vật liệu và quy trình sản xuất.

Ngoài ra, công nghệ còn mở ra những cơ hội mới trong việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ sáng tạo. Sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo, big data, và Internet of Things (IoT) mang lại thông tin chi tiết về khách hàng và thị trường, giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và đáp ứng chúng một cách linh hoạt và nhanh chóng. Điều này không chỉ tăng cường sức cạnh tranh mà còn tạo ra những trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Không kém phần quan trọng, công nghệ đóng vai trò trong việc nâng cao khả năng quản lý thông tin và an ninh thông tin. Doanh nghiệp ngày nay đối mặt với nguy cơ về an ninh mạng và mất mát dữ liệu. Sự áp dụng các biện pháp bảo mật thông tin và sử dụng công nghệ blockchain có thể giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin quan trọng và xây dựng niềm tin từ phía khách hàng.

II. 8 giải pháp công nghệ chuyển đổi số dành cho doanh nghiệp

1. Internet di động (Mobile internet)

Internet di động (Mobile internet)

Theo thống kê của WE ARE SOCIAL, trong đầu năm 2023, Việt Nam ghi nhận tổng cộng 77,93 triệu người sử dụng Internet, chiếm tỷ lệ 79,1% dân số. Song song đó, số lượng người tham gia mạng xã hội đạt đến 70 triệu, tương đương với 71% tổng dân số. Đặc biệt, số kết nối di động đang hoạt động là 161,6 triệu, vượt quá tổng số dân số với tỷ lệ 164,0%.

Dữ liệu này là minh chứng cho sự gia tăng đáng kể về số lượng người dùng Internet và mạng xã hội tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều này cũng mang theo mối lo về an ninh mạng, khi số lượng lớn người sử dụng trở nên mục tiêu hấp dẫn cho các tấn công và vi phạm bảo mật.

Internet di động ở Việt Nam đã và đang thúc đẩy mô hình kinh doanh trên ứng dụng (app economy) và trở thành một phần quan trọng của cơ cấu kinh tế. Các ứng dụng di động không chỉ đáp ứng nhu cầu giải trí và thông tin mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp và cá nhân sáng tạo.

Cùng với đó, các dịch vụ OTT (over-the-top) đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc có thể truy cập và chia sẻ nội dung trực tuyến mọi nơi đã thay đổi cách mọi người tiêu thụ thông tin và giải trí. Điều này mở ra không gian cho sự đổi mới sáng tạo trong sản xuất nội dung và phân phối, tạo nên một môi trường đa dạng và phong phú.

Hơn nữa, thương mại di động (m-commerce) cũng đang trở thành một nguồn thu nhập quan trọng. Khả năng mua sắm trực tuyến thông qua các thiết bị di động giúp người tiêu dùng tiện lợi hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng cường quảng cáo trực tuyến. Sự ra đời và hoạt động mãnh liệt của các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki,…cũng góp phần lớn trong việc tiếp cận và phát triển thị trường của doanh nghiệp. 

2. Điện toán đám mây (Cloud computing)

Điện toán đám mây (Cloud computing)

Điện toán đám mây là thuật ngữ chỉ việc tập trung vào việc cung cấp các tài nguyên công nghệ thông tin thông qua mạng Internet. Với sức mạnh của mô hình này, cá nhân và tổ chức có thể truy cập vào các dịch vụ công nghệ như tính toán cao cấp, lưu trữ dữ liệu, và các công cụ quản lý một cách linh hoạt và hiệu quả.

Chuyển từ việc sử dụng lưu trữ dữ liệu truyền thống sang mô hình điện toán đám mây mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên, nó giúp tiết kiệm chi phí, vì người dùng chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên họ thực sự sử dụng, thay vì phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng lớn trước. Thứ hai, tính bảo mật của hệ thống được củng cố, với các nhà cung cấp dịch vụ đám mây thường xuyên cập nhật và nâng cấp các biện pháp an ninh để đảm bảo an toàn cho dữ liệu người dùng. Cuối cùng, mô hình này cung cấp khả năng mở rộng và linh hoạt cao, cho phép người dùng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu và phản ứng nhanh chóng đối với thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Trên thị trường doanh nghiệp Việt Nam, xu hướng chuyển đổi sang sử dụng điện toán đám mây đang trở nên ngày càng phổ biến. Nhiều doanh nghiệp đã nhận ra lợi ích to lớn mà mô hình này mang lại, không chỉ làm tăng hiệu suất làm việc mà còn giúp họ nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường ngày càng cạnh tranh và đòi hỏi sự linh hoạt và đổi mới. Sự chuyển đổi này không chỉ là một bước quan trọng trong việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mà còn là một chiến lược chiến lược quan trọng để đảm bảo sự bền vững và phát triển cho doanh nghiệp trong tương lai.

Theo thông tin Cục An toàn thông tin (Bộ TT&TT), thị trường Điện toán đám mây Việt Nam năm 2020 đạt khoảng 133 triệu USD, có khoảng 27 trung tâm dữ liệu (IDC), 270.000 máy chủ trên khắp cả nước.

Đại dịch Covid 19 đã tạo ra một cú hích thúc đẩy tốc độ tăng trưởng của Điện toán đám mây lên đến 40%. Cũng từ đây đã xuất hiện những ông lớn trên thị trường như: VNPT, Viettel, FPT VNG.

3. Dữ liệu lớn (Big data)

Dữ liệu khổng lồ đang trở thành một nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng và tiềm năng cho sự phát triển toàn diện của Việt Nam. Đất nước này đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi số nhanh chóng, điều này được thể hiện rõ qua sự gia tăng đáng kể về lượng dữ liệu được sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau. Các nền tảng mạng xã hội, trang web, cảm biến IoT (Internet of Things), và các giao dịch điện tử đóng góp vào một nguồn dữ liệu khổng lồ, mà nếu được khai thác đúng cách, sẽ mang lại nhiều cơ hội và lợi ích lớn cho cả doanh nghiệp, tổ chức và chính phủ.

Khoảng năm 2005, các nhà lãnh đạo đã bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của Big Data, xuất phát từ dữ liệu mà người dùng tạo ra thông qua các nền tảng như Facebook, YouTube, và các mạng xã hội khác. Đồng thời, để đáp ứng nhu cầu xử lý lượng dữ liệu lớn, hệ sinh thái công nghệ đã chứng kiến sự xuất hiện của Hadoop, một khung nguồn mở được thiết kế đặc biệt để lưu trữ và phân tích các tập dữ liệu lớn. Trong cùng khoảng thời gian, hệ thống quản lý dữ liệu không quan hệ (NoSQL) cũng bắt đầu trở nên phổ biến, đánh dấu sự đa dạng và sự phát triển đồng bộ của các công nghệ xử lý dữ liệu lớn.

Dữ liệu khổng lồ không chỉ là một nguồn thông tin lớn mà còn là chìa khóa mở ra những cánh cửa của hiểu biết sâu sắc về hành vi và ưa thích của khách hàng. Qua quá trình phân tích, nhân viên và doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh linh hoạt và phản ánh chính xác nhu cầu của thị trường. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng đắn nhu cầu của khách hàng.

Đặc biệt, sự thông tin từ dữ liệu khổng lồ có thể giúp chính phủ đưa ra những quyết định chính trị và kinh tế hiệu quả hơn. Việc theo dõi các xu hướng và biểu đồ từ dữ liệu có thể giúp chính trị gia và nhà quản lý hiểu rõ hơn về tình hình xã hội và kinh tế, từ đó đưa ra các chính sách phù hợp và hỗ trợ quá trình phát triển quốc gia.

4. Trí thông minh nhân tạo (Artificial intelligence)

Trí thông minh nhân tạo (Artificial intelligence)

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là một khái niệm mô tả khả năng của phần mềm hoặc phần cứng mô phỏng trí thông minh giống như con người. Để đạt được điều này, cần sự kết hợp linh hoạt của nhiều công nghệ, tạo điều kiện cho máy tính có khả năng nhận thức, học tập, suy luận và đưa ra quyết định, một quá trình tương tự như cách con người xử lý thông tin.

Tại Việt Nam, AI đang trở thành một trong những xu hướng chủ chốt trong cuộc cách mạng công nghệ. Cả các doanh nghiệp công nghệ địa phương và quốc tế đều đang tích cực đầu tư vào nghiên cứu và triển khai ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các ứng dụng như nhận dạng giọng nói, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, dự đoán và phân tích dữ liệu, hỗ trợ y tế và giáo dục, đều nhận được sự quan tâm và sự đánh giá cao.

Theo báo cáo năm 2018, ngành công nghiệp AI tăng trưởng hơn 70% so với năm 2017, tương đương 200 tỷ USD. Trong lĩnh vực y tế, giai đoạn Covid-19 vừa qua, các trợ lý AI (voice bot) đã thực hiện các cuộc gọi hỗ trợ ngành y kiểm soát, sàng lọc và truy vết các ca nhiễm. Ngành ngân hàng sử dụng định danh điện tử (eKYC) để xác thực, hay sử dụng máy học (machine learning) để xây dựng các mô hình dự báo. Giáo dục, thương mại, AI được ứng dụng để đa dạng hóa cách truyền tải nội dung, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm…

Đặc biệt, AI không chỉ là một công cụ hỗ trợ cho doanh nghiệp mà còn đem lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. Công nghệ này đang góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất, tăng cường cạnh tranh cho doanh nghiệp và mang lại những tiện ích hữu ích cho người dân. Với khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình, AI đưa đến sự tiện lợi và hiệu quả, đồng thời mở ra nhiều triển vọng mới cho sự phát triển bền vững trong thời kỳ công nghiệp 4.0.

5. Công nghệ tài chính (Fintech)

Công nghệ tài chính, hay Fintech, đang là một động lực mạnh mẽ cho sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính tại Việt Nam. Các công ty Fintech không ngừng đưa ra những giải pháp tài chính sáng tạo và thuận tiện, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng với các dịch vụ như thanh toán di động, chuyển tiền quốc tế, cho vay trực tuyến và đầu tư thông minh.

Một trong những ưu điểm quan trọng của Fintech là khả năng rút ngắn thời gian giao dịch và giảm thiểu chi phí, tạo điều kiện cho người dùng trải nghiệm một quy trình tài chính nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp cải thiện tính linh hoạt trong quản lý tài chính cá nhân mà còn thúc đẩy sự tiện lợi trong các giao dịch kinh tế.

Sự đổi mới trong lĩnh vực này không chỉ đến từ các startup Fintech mà còn từ các dự án hợp tác giữa các ngân hàng truyền thống và các công ty công nghệ. Sự kết hợp này mang lại lợi ích của sự ổn định từ ngân hàng truyền thống và tính năng sáng tạo từ công nghệ, tạo ra những giải pháp tài chính mạnh mẽ và linh hoạt. Việc này không chỉ làm thay đổi cách thức hoạt động của ngành tài chính mà còn mở ra những cơ hội mới và nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho đại đa số người dân Việt Nam.

6. Internet kết nối vạn vật (IoT)

Internet kết nối vạn vật (IoT)

Internet of Things (IoT), hay Mạng lưới Vạn Vật, có thể được hiểu như một hệ thống kết nối mọi thứ xung quanh chúng ta. Đây là một mạng lưới phức tạp được hình thành thông qua việc liên kết các đối tượng vật lý bằng cách sử dụng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để trao đổi dữ liệu qua Internet với các thiết bị và hệ thống khác.

Sự kết nối giữa các thiết bị thông minh và cảm biến trong môi trường IoT đang mở ra không gian rộng lớn của cơ hội trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, ví dụ, IoT có thể được sử dụng để theo dõi và điều khiển các hệ thống tưới tự động dựa trên dữ liệu từ cảm biến đất và thời tiết. Quản lý tài sản cũng trở nên hiệu quả hơn thông qua việc sử dụng các thiết bị IoT để theo dõi vị trí và tình trạng của các tài sản.

Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe từ xa, IoT mang lại sự thuận tiện cho việc theo dõi sức khỏe cá nhân thông qua các thiết bị y tế kết nối, cung cấp dữ liệu liên tục và tự động. Trong ngôi nhà và công nghiệp, hệ thống điều khiển thông minh sử dụng IoT để tối ưu hóa việc quản lý năng lượng và tự động điều chỉnh các thiết bị theo điều kiện môi trường.

7. Người máy tiên tiến (Advanced robotics)

Người máy tiên tiến (Advanced Robotics) đại diện cho một tầng lớp robot với những khả năng vượt trội so với các mô hình thông thường. Những robot này không chỉ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cơ bản mà còn có khả năng nhận thức, tích hợp thông tin, thích ứng với môi trường và di động một cách linh hoạt.

Các công ty đang ngày càng chú trọng vào triển khai các hệ thống robot và tự động hóa nhằm nâng cao năng suất, tăng cường chất lượng sản phẩm và giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động. Trong lĩnh vực sản xuất, người máy tiên tiến được tích hợp để thực hiện các công việc phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thời gian hoạt động.

Trong lĩnh vực y tế, người máy tiên tiến đang đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quá trình phẫu thuật phức tạp, giúp các bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác hơn và an toàn hơn. Trong dịch vụ, robot hỗ trợ có thể được triển khai để cải thiện trải nghiệm khách hàng, ví dụ như trong ngành khách sạn và nhà hàng.

Cả trong lĩnh vực giao thông, người máy tiên tiến đang đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xe tự lái và các hệ thống vận chuyển tự động. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quản lý giao thông mà còn làm giảm nguy cơ tai nạn và cải thiện hiệu suất của hệ thống giao thông.

Nhìn chung, sự ứng dụng ngày càng nhiều của người máy tiên tiến và robot hỗ trợ đang mở ra những triển vọng mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi sự linh hoạt và chính xác cao.

8. Sản xuất bồi đắp (Additive manufacturing)

Sản xuất bồi đắp, hay còn được biết đến là xây dựng các đối tượng 3D, đánh dấu một bước tiến đột phá trong lĩnh vực sản xuất. Phương pháp này thực hiện việc in 3D bằng cách liên tục thêm từng lớp vật liệu một, tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và linh hoạt trong thiết kế.

Công nghệ sản xuất bồi đắp mang lại khả năng tạo ra các sản phẩm theo yêu cầu và tùy chỉnh, đồng thời ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong công nghiệp, nó có thể được sử dụng để sản xuất các phụ kiện chính xác và độ bền cao. Trong lĩnh vực y tế, sản xuất bồi đắp cho phép tạo ra các bộ phận thay thế và thiết bị y tế cá nhân được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của bệnh nhân.

Không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu, sản xuất bồi đắp còn mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong nghệ thuật và giáo dục, nó cho phép tạo ra các mô hình và sản phẩm sáng tạo một cách nhanh chóng và linh hoạt. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn thúc đẩy quá trình học tập và sáng tạo.

III. Tư vấn ứng dụng giải pháp

Trong bảng xếp hạng về mức độ chuyển đổi số của các quốc gia trên thế giới, Việt Nam đạt điểm trung bình là 41/120, xếp ở vị trí thứ 55 về mức độ chuyển đổi số. Một trong những ưu điểm quan trọng của doanh nghiệp Việt Nam là sự hỗ trợ từ Chính phủ trong việc sử dụng Công nghệ Thông tin và Truyền thông (CNTT) nhằm thúc đẩy tăng trưởng và cạnh tranh trong khu vực.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức. Năng lực quản trị nội bộ của họ vẫn còn hạn chế, đặc biệt là trong việc đào tạo nhân sự có kỹ năng về CNTT. Hệ thống CNTT và khả năng tích hợp công nghệ cũng đang gặp khó khăn. Thêm vào đó, nhận thức về tầm quan trọng và tầm nhìn về chuyển đổi số chưa đạt đến mức cao nhất.

Đối với doanh nghiệp, việc áp dụng công nghệ chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng mà còn là sự cần thiết để duy trì và phát triển. Đơn vị tư vấn chuyển đổi số không chỉ cung cấp kiến thức sâu rộng về các giải pháp công nghệ hiện đại mà còn hiểu rõ về ngành công nghiệp và đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp.

Đơn vị tư vấn thực hiện một đánh giá toàn diện về hệ thống hiện tại của doanh nghiệp, xác định những điểm mạnh và điểm yếu. Dựa trên thông tin này, họ đề xuất những giải pháp công nghệ phù hợp nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng cường khả năng sáng tạo và nâng cao hiệu suất lao động.

Không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu giải pháp, đơn vị tư vấn còn hỗ trợ doanh nghiệp triển khai và tích hợp chúng vào hệ thống hiện tại một cách hiệu quả nhất. Quá trình này đi kèm với việc đào tạo nhân viên, giúp họ làm quen và sử dụng hiệu quả các công nghệ mới, từ đó tối ưu hóa lợi ích mang lại.

Ngoài ra, đơn vị tư vấn còn đảm bảo rằng giải pháp công nghệ được triển khai đáp ứng các tiêu chí an toàn thông tin và tuân thủ các quy định pháp luật. Điều này giúp doanh nghiệp ngăn chặn rủi ro về bảo mật thông tin và duy trì uy tín trong mắt khách hàng.

Trên đây là bức tranh xu hướng công nghệ chuyển đổi số chính dành cho doanh nghiệp. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số. 

Để lại một bình luận

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số