Giải pháp chuyển đổi số cơ bản cho các doanh nghiệp vừa và lớn ngành Bất động sản

Bên cạnh những giải pháp chuyển đổi số chi tiết dành cho ngành Bất động sản, doanh nghiệp cũng cần tập trung vào việc số hóa các lĩnh vực vận hành tổng thể như Tài chính kế toán, Kinh doanh-Marketing, Quản trị nhân sự, và các hoạt động điều hành khác. Những giải pháp này không chỉ bao gồm phần mềm/nền tảng mà còn liên quan đến việc xây dựng hạ tầng và sử dụng các dịch vụ chuyển đổi số để tối ưu hóa hiệu suất toàn bộ doanh nghiệp. Tham khảo chi tiết từng Giải pháp chuyển đổi số ngành Bất động sản trong nội dung bài viết dưới đây.

I. Điều hành hoạt động Vận hành

1. Chữ ký điện tử

Chữ ký điện tử, tích hợp một cách mượt mà vào hệ thống quản lý tài liệu và giao dịch điện tử, mang lại sự thuận tiện và độ tin cậy trong việc xác nhận tính toàn vẹn của các văn bản quan trọng. Các dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử giúp xác minh tính chính xác của chữ ký, đồng thời bảo vệ thông tin trước những nguy cơ đe dọa mạng.

Lợi ích:

  • Tăng tính bảo mật: Chữ ký điện tử được bảo vệ bằng mã hóa và các biện pháp an ninh khác, đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị đánh cắp hoặc thay đổi.
  • Giảm rủi ro pháp lý: Sử dụng chữ ký điện tử có thể giảm nguy cơ tranh chấp pháp lý do tính minh bạch và xác thực cao.

2. Quản lý văn thư

Hệ thống quản lý văn thư tích hợp thông tin từ email và ứng dụng văn bản, tự động phân loại và lưu trữ thông tin một cách tự nhiên và hiệu quả. Giao diện người dùng thân thiện giúp giảm thời gian đào tạo nhân viên, trong khi công nghệ theo dõi tiến độ công việc đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ được thực hiện đúng hẹn.

Lợi ích:

  • Theo dõi công việc: Hệ thống theo dõi tiến độ công việc và cảnh báo về các hạn chót, tăng khả năng quản lý công việc hiệu quả.
  • Tăng tính minh bạch: Việc lưu trữ thông tin văn bản một cách có tổ chức tăng cường minh bạch và giảm thiểu rủi ro mất thông tin.

3. Quản lý phòng họp

Giải pháp chuyển đổi số ngành Bất động sản – Các ứng dụng quản lý phòng họp tạo điều kiện cho việc lên kế hoạch và theo dõi cuộc họp một cách dễ dàng. Tích hợp với các ứng dụng lịch và công cụ quản lý dự án, chúng giúp đảm bảo rằng thời gian và nguồn lực được tận dụng hiệu quả.

Lợi ích:

Hiệu quả họp: Đảm bảo rằng cuộc họp được tổ chức hiệu quả thông qua quản lý thời gian và nguồn lực.

Dễ dàng truy cập thông tin: Ghi chú và thông tin liên quan đến cuộc họp có thể được truy cập từ xa và chia sẻ, giúp bảo đảm rằng mọi thành viên đều có thông tin đầy đủ.

4. Quản lý tài sản

Hệ thống quản lý tài sản sử dụng công nghệ theo dõi như mã vạch hoặc RFID để đảm bảo vị trí và tình trạng của tài sản được theo dõi liên tục. Kết hợp với hệ thống kế toán, nó tạo ra một cơ sở dữ liệu chặt chẽ về giá trị và chi phí bảo dưỡng.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa sử dụng tài sản: Đảm bảo rằng tài sản được sử dụng hiệu quả và không có sự lãng phí.
  • Giảm rủi ro mất mát: Hệ thống theo dõi liên tục giúp giảm rủi ro mất mát và tăng tính minh bạch về tình trạng tài sản.

5. Lưu trữ tài liệu điện tử

Hệ thống lưu trữ tài liệu điện tử không chỉ dừng lại ở việc tự động phân loại và lưu trữ, mà còn cung cấp khả năng quản lý quyền truy cập, theo dõi sửa đổi, và tạo bản sao lưu để đảm bảo tính an toàn. Các công nghệ như hệ thống quản lý nội dung (CMS) giúp tổ chức tài liệu theo các tiêu chí khác nhau.

Lợi ích:

  • Quản lý quyền truy cập: Xác định và kiểm soát ai có quyền truy cập vào các tài liệu cụ thể, giữ thông tin quan trọng được bảo vệ.
  • Theo dõi sửa đổi: Các hệ thống theo dõi lịch sử sửa đổi giúp xác định ai và khi nào đã thực hiện thay đổi, làm tăng khả năng truy xuất thông tin và giảm rủi ro lỗi.

6. Truyền thông nội bộ

Hệ thống truyền thông nội bộ không chỉ giới hạn trong việc gửi email, mà còn có thể bao gồm các nền tảng trò chuyện, diễn đàn, và ứng dụng truyền thông nội bộ để tạo ra một môi trường giao tiếp đa dạng và đa chiều.

Lợi ích:

  • Giao tiếp hiệu quả: Sử dụng nhiều kênh giao tiếp giúp tạo ra một môi trường năng động, giảm thiểu sự hiểu lầm và tăng cường tương tác.
  • Tích hợp dữ liệu: Kết hợp các dữ liệu từ các kênh truyền thông khác nhau để tạo ra một bức tranh tổng thể về tình trạng và ý kiến nội bộ.

7. Quản lý khảo sát

Hệ thống quản lý khảo sát có thể được triển khai để tổ chức, thực hiện và phân tích kết quả khảo sát. Các ứng dụng di động và giao diện thân thiện giúp tăng cường tính chủ động của người tham gia.

Lợi ích:

  • Thu thập dữ liệu chính xác: Sử dụng giao diện dễ sử dụng và thuật toán thông minh để đảm bảo dữ liệu thu thập từ các khảo sát là chính xác và đầy đủ.
  • Phân tích dữ liệu hiệu quả: Hệ thống quản lý khảo sát cung cấp công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ để hiểu rõ hơn về ý kiến và nhu cầu của cộng đồng nội bộ.

8. Quy trình, đề xuất

Các quy trình và đề xuất có thể được tự động hóa thông qua hệ thống quản lý quy trình kinh doanh. Các ứng dụng này giúp theo dõi và tối ưu hóa các bước công việc, từ quy trình nhân sự đến quy trình sản xuất.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa hiệu suất: Tự động hóa quy trình giúp giảm thời gian và công sức, tăng cường hiệu suất làm việc.
  • Đề xuất linh hoạt: Hệ thống này cung cấp khả năng thực hiện đề xuất và thay đổi quy trình một cách linh hoạt, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với môi trường biến động.

9. Quản lý tri thức

Hệ thống quản lý tri thức giúp tổ chức và theo dõi thông tin, kinh nghiệm, và kiến thức của nhân viên. Các ứng dụng này thường bao gồm cơ sở dữ liệu kiến thức, diễn đàn, và các công cụ chia sẻ thông tin để tạo ra một cộng đồng học thuật nội bộ.

Lợi ích:

  • Tăng cường học thuật: Cung cấp một nền tảng để nhân viên chia sẻ và học hỏi từ nhau, tăng cường sự chia sẻ thông tin và kỹ năng.
  • Giữ chân nhân sự tài năng: Tạo điều kiện cho nhân viên tự cập nhật và phát triển kỹ năng của mình, giúp giữ chân nhân sự tài năng trong tổ chức.

10. Quản lý sáng kiến

Hệ thống quản lý sáng kiến khuyến khích việc đề xuất ý tưởng và giải pháp mới từ cộng đồng nhân viên. Nó có thể bao gồm các nền tảng trực tuyến, hộp ý kiến, và các quy trình để đánh giá, triển khai, và thưởng cho sáng kiến có hiệu quả.

Lợi ích:

  • Tạo động lực sáng tạo: Khuyến khích sự sáng tạo và đề xuất ý kiến mới từ cộng đồng nhân viên, tạo động lực cho sự tích tụ tri thức tổ chức.
  • Nâng cao hiệu suất: Đánh giá và triển khai sáng kiến có thể dẫn đến cải thiện quy trình và nâng cao hiệu suất tổ chức.

11. Tổ chức sự kiện

Hệ thống quản lý sự kiện hỗ trợ từ quy trình lên kế hoạch, đăng ký, đến theo dõi sự kiện. Các công cụ này thường tích hợp trực tiếp với lịch và có thể bao gồm cả ứng dụng di động để cung cấp thông tin và tương tác thời gian thực.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa quy trình tổ chức: Tích hợp các bước từ lên kế hoạch đến theo dõi sự kiện, giảm thiểu lỗi và tăng tính hiệu quả.
  • Tăng cường tương tác: Sử dụng ứng dụng di động và các nền tảng tương tác để tạo ra một trải nghiệm tham gia sự kiện tốt hơn và tăng tính tương tác với khách hàng hoặc đối tác.

II. Điều hành hoạt động Nhân sự

Điều hành hoạt động Nhân sự

1. Tuyển dụng

Hệ thống tuyển dụng trực tuyến không chỉ giúp doanh nghiệp đăng tuyển và quản lý hồ sơ ứng viên một cách thuận tiện, mà còn tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo để tự động lọc và đánh giá ứng viên. Các bộ lọc thông minh có thể sàng lọc ứng viên dựa trên tiêu chí cụ thể, như kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, hay mức độ phù hợp với văn hóa tổ chức.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Quy trình tuyển dụng tự động hóa giảm thời gian và chi phí liên quan đến việc xem xét hàng nghìn hồ sơ ứng viên.
  • Chọn lựa ứng viên chất lượng: Sử dụng công nghệ để đánh giá một cách tự động giúp chọn lựa ứng viên chất lượng, giảm rủi ro sai sót trong quá trình tuyển chọn.

2. Hồ sơ nhân sự

Hệ thống quản lý thông tin nhân viên tự động tạo, cập nhật và lưu trữ hồ sơ nhân sự. Các công cụ này không chỉ đơn thuần là lưu trữ thông tin cơ bản như họ và tên, mà còn kết hợp công nghệ điện toán đám mây để cung cấp truy cập linh hoạt từ mọi nơi.

Lợi ích:

  • Tăng tính minh bạch và đồng bộ: Nhân viên có thể dễ dàng truy cập và cập nhật thông tin về họ, giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác.
  • Giảm rủi ro mất mát thông tin: Lưu trữ điện tử giúp bảo vệ thông tin quan trọng và giảm nguy cơ mất mát hồ sơ.

3. Đánh giá năng suất/ KPI

Phần mềm quản lý hiệu suất hoặc hệ thống KPI tự động đánh giá và theo dõi năng suất nhân sự. Các công cụ đánh giá liên quan, như bảng điểm hiệu suất và hệ thống đánh giá 360 độ, được tích hợp để đo lường hiệu suất cá nhân và nhóm làm việc.

Lợi ích:

  • Theo dõi và đánh giá đối với mục tiêu: Hệ thống này giúp quản lý theo dõi tiến độ đối với mục tiêu và KPI, tạo điều kiện cho việc thực hiện đánh giá hiệu suất theo thời gian.
  • Xác định cơ hội cải tiến: Dữ liệu đánh giá năng suất cung cấp thông tin để xác định cơ hội cải tiến quy trình làm việc và tăng cường chất lượng công việc.

4. Đào tạo & phát triển

Hệ thống đào tạo và phát triển sử dụng nền tảng trực tuyến để cung cấp các khóa học và tài nguyên học tập. Công nghệ trí tuệ nhân tạo có thể được tích hợp để cá nhân hóa trải nghiệm học tập và theo dõi tiến độ.

Lợi ích:

  • Tăng cường kỹ năng nhân viên: Cung cấp khóa học đào tạo chất lượng và dễ tiếp cận giúp nhân viên phát triển kỹ năng và kiến thức.
  • Theo dõi tiến độ học tập: Công nghệ giúp theo dõi tiến độ học tập của nhân viên, từ đó tạo ra kế hoạch đào tạo linh hoạt và cá nhân hóa.

5. Tiếp nhận nhân sự

Quy trình tiếp nhận nhân sự có thể được tự động hóa thông qua hệ thống quản lý thông tin nhân viên. Công nghệ cảm biến và ứng dụng di động có thể giúp tạo trải nghiệm tiếp nhận tốt hơn.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian: Quy trình tiếp nhận tự động giảm thời gian giới thiệu và học các quy định nội bộ, giúp nhân viên nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc mới.
  • Trải nghiệm tiếp nhận tốt hơn: Sử dụng công nghệ để tạo trải nghiệm tiếp nhận trực tuyến hoặc thông qua ứng dụng di động, tăng sự thuận tiện và tương tác.

6. Kế hoạch nhân sự

Hệ thống kế hoạch nhân sự sử dụng công nghệ để dự đoán nhu cầu nhân sự trong tương lai, quản lý chiến lược tuyển dụng và phát triển nhân sự. Công cụ phân tích dữ liệu có thể hỗ trợ quyết định về kế hoạch nhân sự.

Lợi ích:

  • Dự đoán nhu cầu: Sử dụng dữ liệu và phân tích để dự đoán nhu cầu nhân sự, giúp doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sàng cho thay đổi.
  • Quản lý chiến lược nhân sự: Hỗ trợ quản lý xây dựng kế hoạch chiến lược cho nhân sự, bao gồm cả phát triển và giữ chân tài năng.

7. Hồ sơ năng lực

Hệ thống hồ sơ năng lực sử dụng công nghệ để tự động hóa việc quản lý và cập nhật kỹ năng, kinh nghiệm và thành tựu cá nhân của nhân viên. Công cụ này có thể tích hợp với các nền tảng khác để tạo ra hồ sơ toàn diện.

Lợi ích:

  • Theo dõi năng lực và kỹ năng: Cung cấp cơ hội theo dõi và đánh giá năng lực nhân viên theo thời gian, giúp xác định cơ hội phát triển và đào tạo.
  • Dễ dàng chia sẻ thông tin: Nhân viên có thể dễ dàng chia sẻ hồ sơ năng lực với quản lý hoặc đồng nghiệp, tạo điều kiện cho sự tương tác và hỗ trợ trong tổ chức.

III. Điều hành hoạt động Kinh doanh

1. Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng

Hệ thống chăm sóc và hỗ trợ khách hàng sử dụng chatbot và tự động hóa quy trình để xử lý các yêu cầu cơ bản và phổ biến của khách hàng. Trong khi đó, nhân viên hỗ trợ tập trung vào các vấn đề phức tạp và tạo ra trải nghiệm tương tác cá nhân.

Lợi ích:

  • Phản hồi liền mạch: Khách hàng có thể nhận phản hồi ngay lập tức và nhận sự hỗ trợ từ chatbot 24/7, tạo ra một trải nghiệm liền mạch và thuận tiện.
  • Tăng sự hiệu quả: Quy trình tự động hóa giúp giảm thời gian giải quyết vấn đề, tăng cường hiệu suất và giảm áp lực cho nhân viên hỗ trợ.

2. Tổng đài telesale

Hệ thống tổng đài telesale tích hợp công nghệ điện toán đám mây và phần mềm tự động hóa cuộc gọi. Nó có khả năng theo dõi và ghi lại thông tin quan trọng từ mỗi cuộc gọi, tạo ra cơ sở dữ liệu đầy đủ về tương tác với khách hàng.

Lợi ích:

  • Quản lý dữ liệu hiệu quả: Tổng đài telesale tự động ghi lại thông tin chi tiết từ mỗi cuộc gọi, giúp nhân viên telesale duy trì cái nhìn chi tiết và toàn diện về khách hàng.
  • Tăng hiệu suất bán hàng: Nhân viên có thể tận dụng dữ liệu chi tiết để nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng, tăng khả năng chuyển đổi và tối ưu hóa doanh số bán hàng.

3. Bảo hành, bảo trì

Hệ thống bảo hành và bảo trì tích hợp công nghệ để đơn giản hóa quy trình đăng ký yêu cầu bảo hành. Khách hàng có thể dễ dàng đăng ký yêu cầu qua các ứng dụng di động hoặc trang web. Hệ thống sẽ tự động gửi thông báo và cập nhật trạng thái xử lý yêu cầu đến khách hàng thông qua các kênh như email hoặc tin nhắn.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian cho khách hàng: Quy trình đăng ký yêu cầu bảo hành trực tuyến giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, không cần phải đến trực tiếp nơi bảo hành.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Cập nhật trạng thái tự động giúp tăng tính minh bạch và tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng.

4. Quản lý đối tác & Cộng tác viên

Hệ thống quản lý đối tác và cộng tác viên cung cấp một nền tảng trực tuyến để theo dõi và quản lý thông tin liên quan đến mối quan hệ đối tác. Các công cụ trực tuyến như bảng điều khiển, giao diện đơn giản, và hệ thống thông báo giúp đơn giản hóa quá trình làm việc và tương tác với đối tác.

Lợi ích:

  • Đánh giá hiệu suất: Hệ thống giúp quản lý đánh giá hiệu suất của đối tác và cộng tác viên dựa trên các chỉ số và dữ liệu hiệu suất quan trọng.
  • Tính minh bạch và công bằng: Sử dụng công nghệ blockchain để tạo tính minh bạch, giúp đảm bảo công bằng trong quá trình làm việc và chia sẻ lợi nhuận.

IV. Điều hành hoạt động Tài chính

Điều hành hoạt động Tài chính

1. Kế hoạch tài chính

Hệ thống kế hoạch tài chính sử dụng phần mềm quản lý tài chính để tạo kế hoạch, theo dõi ngân sách, và dự báo chi phí. Công nghệ trí tuệ nhân tạo có thể được tích hợp để phân tích dữ liệu lịch sử và đưa ra dự đoán về xu hướng tài chính trong tương lai.

Lợi ích chi tiết:

  • Quản lý ngân sách hiệu quả: Hệ thống giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì ngân sách hiệu quả, giảm thiểu rủi ro quá mức chi tiêu.
  • Dự báo tài chính: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán xu hướng tài chính, giúp doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sàng cho các biến động.

2. Phân tích tài chính

Công cụ phân tích tài chính sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm các chỉ số như ROI (Return on Investment), lợi nhuận ròng, và biểu đồ xu hướng tài chính.

Lợi ích:

  • Đánh giá hiệu suất đa chiều: Công cụ phân tích tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất từ nhiều góc độ, từ lợi nhuận đến hiệu quả đầu tư.
  • Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu: Dữ liệu phân tích tài chính cung cấp thông tin chi tiết để hỗ trợ quyết định chiến lược và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh.

3. Mua hàng

Hệ thống mua hàng sử dụng các nền tảng trực tuyến và công nghệ tự động hóa để quản lý quy trình mua sắm từ việc tìm kiếm nhà cung cấp đến đặt hàng và thanh toán. Công nghệ blockchain có thể được tích hợp để tăng tính minh bạch và an toàn trong giao dịch.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa quy trình mua sắm: Hệ thống tự động hóa giúp tối ưu hóa quy trình mua sắm, giảm thời gian và chi phí liên quan.
  • Tăng tính minh bạch và an toàn: Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch mua sắm, từ việc theo dõi nguồn gốc đến thanh toán.

4. Tự động xử lý hoá đơn đầu vào

Hệ thống tự động xử lý hoá đơn đầu vào sử dụng công nghệ OCR (Quét và Nhận diện ký tự) để tự động nhận diện thông tin từ hoá đơn và nhập dữ liệu vào hệ thống. Các quy trình xử lý, phê duyệt và thanh toán cũng có thể được tự động hóa.

Lợi ích chi tiết:

  • Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: Quy trình tự động giảm thiểu thời gian và công sức của nhân viên trong việc nhập dữ liệu và xử lý hoá đơn.
  • Giảm rủi ro sai sót: Tự động hóa giảm nguy cơ sai sót do con người và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.

5. Hợp nhất kết quả kinh doanh

Công cụ hợp nhất kết quả kinh doanh sử dụng phần mềm để thu thập, xử lý và tổ chức dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như doanh số bán hàng, chi phí, và lợi nhuận. Kết quả sau cùng thường được hiển thị trên các bảng điều khiển để dễ theo dõi và phân tích.

Lợi ích:

  • Hiểu rõ hơn về hiệu suất: Hợp nhất kết quả kinh doanh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất toàn diện và mối liên quan giữa các chỉ số khác nhau.
  • Tối ưu hóa quyết định chiến lược: Cung cấp cái nhìn toàn diện giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu đầy đủ và chính xác.

6. Hợp nhất báo cáo tài chính

Hệ thống hợp nhất báo cáo tài chính sử dụng phần mềm để tự động thu thập dữ liệu từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp và tạo ra các báo cáo tài chính tổng hợp. Công nghệ blockchain có thể được tích hợp để đảm bảo tính minh bạch và xác thực dữ liệu.

Lợi ích:

  • Tính minh bạch và đáng tin cậy: Sử dụng công nghệ blockchain giúp đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong các báo cáo tài chính.
  • Tiết kiệm thời gian xử lý: Tự động hóa quy trình hợp nhất giúp tiết kiệm thời gian so với việc thủ công, giảm nguy cơ sai sót.

V. Hạ tầng số, dịch vụ số liên quan

1. Dịch vụ Email marketing

Dịch vụ Email Marketing không chỉ giúp doanh nghiệp thông báo một cách hiệu quả mà còn mở rộng tương tác thông qua các chiến lược cụ thể. Chẳng hạn, có thể sử dụng phần mềm theo dõi email để đánh giá thói quen đọc và phản hồi của người nhận. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa nội dung mà còn tạo cơ hội để tương tác qua các liên kết hay thậm chí tổ chức khảo sát phản hồi ngay trong email.

Lợi ích:

  • Tăng tỷ lệ mở và nhấp chuột: Sử dụng dữ liệu theo dõi để điều chỉnh thời gian gửi và nội dung, tối ưu hóa tỷ lệ mở và nhấp chuột.
  • Xây dựng sự tương tác đa chiều: Tổ chức khảo sát và liên kết tương tác trực tiếp giữa người gửi và người nhận, tạo ra một giao tiếp đa chiều.

2. Dịch vụ SMS Marketing

Trong Dịch vụ SMS Marketing, có thể tích hợp các tính năng như “Gọi lại Ngay” khi người đọc nhấp vào liên kết trong tin nhắn. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp cho việc chuyển đổi người quan tâm thành khách hàng thực sự. Thêm vào đó, sử dụng mã giảm giá chỉ có trong tin nhắn SMS để khuyến khích giao dịch.

Lợi ích:

  • Chuyển đổi nhanh chóng: Tính năng “Gọi lại Ngay” giúp chuyển đổi nhanh chóng và thuận lợi khi người đọc đã thể hiện sự quan tâm.
  • Khuyến khích giao dịch: Sử dụng mã giảm giá duy nhất trong tin nhắn để khuyến khích giao dịch và theo dõi hiệu suất của chiến lược.

3. Tổng đài số

Tổng đài số trong lĩnh vực Bất động sản có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình chăm sóc và hỗ trợ khách hàng. Một hệ thống tổng đài số có thể kết hợp các tính năng như chăm sóc khách hàng tự động, xác định nguồn gọi để phân loại ưu tiên, và chuyển cuộc gọi đến bộ phận tương ứng. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng và giảm thời gian chờ đợi.

Lợi ích chi tiết:

  • Chăm sóc khách hàng tốt hơn: Tổng đài số cung cấp một cách hiệu quả để chăm sóc và giải quyết nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
  • Quản lý cuộc gọi hiệu quả: Xác định nguồn gọi giúp tổng đài phân loại và gửi cuộc gọi đến bộ phận phù hợp, tối ưu hóa quy trình làm việc.

4. Wifi marketing 

Wifi Marketing trong ngành Bất động sản có thể thúc đẩy tương tác và quảng bá thông tin về dự án. Khi khách hàng kết nối vào mạng wifi của doanh nghiệp, họ có thể nhận được thông báo về các ưu đãi đặc biệt, thông tin về dự án xung quanh, và thậm chí là khảo sát ngắn để đo độ quan tâm của họ.

Lợi ích chi tiết:

  • Tăng tương tác ngay lập tức: Wifi Marketing tạo ra cơ hội ngay khi khách hàng kết nối, tăng cơ hội tương tác ngay từ lúc đầu.
  • Xây dựng danh sách đối tác và khách hàng: Qua quá trình kết nối, doanh nghiệp có thể xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng và nhận diện đối tác quan trọng.

Việc áp dụng các giải pháp cơ bản về chuyển đổi số ngành Bất động sản mang lại nhiều lợi ích không thể phủ nhận đối với doanh nghiệp vừa và lớn trong lĩnh vực này. Từ việc quản lý tài sản, tối ưu hóa hoạt động vận hành, đến kết nối trực tiếp với khách hàng qua các dịch vụ tiện ích số, những giải pháp này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp Bất động sản nắm bắt và phát triển trong thế kỷ 21 số hóa.

Trên đây là bài viết Giải pháp chuyển đổi số ngành Bất động sản. Liên hệ ngay số hotline của HST Consulting để được chuyên gia tư vấn giải pháp chuyển đổi số phù hợp với doanh nghiệp.

Trả lời

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số