Chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe: 7 xu hướng nổi bật

Thị trường ngành Chăm sóc sức khỏe Việt Nam được đánh giá tiềm năng phát triển và khai thác. Áp dụng công nghệ số trong ngành này mang lại nhiều đột phá trong doanh thu cũng như trải nghiệm khách hàng cho doanh nghiệp. Hãy cùng HST Consulting tìm hiểu 7 xu hướng chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe qua bài viết dưới đây.

1. Dịch vụ y tế trực tuyến và ứng dụng di động

Dịch vụ y tế trực tuyến và ứng dụng di động

Sự tích hợp của dịch vụ y tế trực tuyến và ứng dụng di động không chỉ mang lại tiện ích cho người dùng cá nhân mà còn đóng góp quan trọng vào việc cải thiện khả năng quản lý và chăm sóc sức khỏe trong ngành Chăm sóc sức khỏe.

  • Tiện ích và Truy cập Tăng Cao: Dịch vụ y tế trực tuyến và ứng dụng di động cung cấp một cách tiện lợi và nhanh chóng để bệnh nhân có thể tìm kiếm thông tin y tế, đặt lịch hẹn, và thậm chí thực hiện các cuộc tư vấn y tế trực tuyến. Điều này giúp cải thiện sự tiện lợi và truy cập đối với người sử dụng, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần tư vấn nhanh chóng.
  • Chăm sóc Tận Nơi và Tư vấn từ xa: Cho phép bệnh nhân nhận được tư vấn y tế từ xa mà không cần phải đến bệnh viện. Điều này làm giảm áp lực cho hệ thống y tế truyền thống và đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí cho bệnh nhân.
  • Quản lý Sức khỏe Cá Nhân: Ứng dụng di động thường tích hợp các tính năng quản lý sức khỏe cá nhân, cho phép người dùng theo dõi dữ liệu như nhịp tim, lượng chuyển động, giấc ngủ và nhiều thông số sức khỏe khác. Điều này giúp bệnh nhân tự quản lý sức khỏe của mình, cung cấp dữ liệu chính xác và chi tiết để chia sẻ với bác sĩ.
  • Tăng cường Tương tác Giữa Bác sĩ và Bệnh nhân: Các dịch vụ y tế trực tuyến thường cung cấp các tùy chọn tương tác giữa bác sĩ và bệnh nhân thông qua video call hoặc tin nhắn. Điều này không chỉ tạo ra môi trường giao tiếp thuận lợi mà còn giúp giảm áp lực cho hệ thống y tế truyền thống.
  • Dữ liệu và Phân tích: Dữ liệu thu thập từ các ứng dụng di động và dịch vụ y tế trực tuyến có thể được sử dụng để thực hiện phân tích dữ liệu, từ đó đưa ra thông tin quý báu về xu hướng sức khỏe cộng đồng và cung cấp dữ liệu hỗ trợ quyết định cho các tổ chức y tế.
  • Giảm Áp Lực cho Hệ Thống Y tế Truyền Thống: Bằng cách giúp giảm áp lực cho các cơ sở y tế truyền thống, dịch vụ y tế trực tuyến và ứng dụng di động đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất của hệ thống y tế và giảm thời gian chờ đợi cho bệnh nhân.

2. Sản xuất thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh

Sản xuất thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh

Theo thông tin, doanh số bán thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh đã tăng từ 30 tỷ USD vào năm 2016 lên đến 100 tỷ USD vào năm 2023, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 23% mỗi năm. Sự gia tăng này thể hiện sự phổ biến và sự chấp nhận ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với công nghệ theo dõi sức khỏe cá nhân.

Các thiết bị thông minh này có khả năng thu thập thông tin về sức khỏe của người dùng theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu liên tục và chi tiết về tình trạng sức khỏe hàng ngày. Việc này giúp tăng cường quá trình theo dõi sức khỏe, cho phép người dùng và các chuyên gia y tế có cái nhìn toàn diện và liên tục về sức khỏe, từ đó có thể đưa ra quyết định và can thiệp chăm sóc một cách hiệu quả.

Đồng thời, sự phát triển của các thiết bị theo dõi sức khỏe cũng tạo ra xu hướng Chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe. Không gian cho các ứng dụng và dịch vụ sức khỏe thông minh, mở ra cơ hội mới cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. 

3. Công nghệ Big Data & Data Analytics

Công nghệ Big Data & Data Analytics mang lại một nguồn dữ liệu khổng lồ với khả năng phân tích mạnh mẽ, tạo ra nhiều ứng dụng có ý nghĩa trong lĩnh vực y tế.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Big Data & Data Analytics là giảm tỷ lệ sai sót trong việc sử dụng thuốc. Bằng cách tổng hợp và phân tích dữ liệu từ hàng triệu bệnh nhân và thông tin về loại thuốc, liều lượng, và phản ứng phụ, hệ thống có thể tạo ra mô hình dự đoán để đưa ra quyết định thông minh về việc kê đơn và giúp giảm nguy cơ lầm lạc trong quá trình điều trị.

Ngoài ra, công nghệ này cũng hỗ trợ giám sát phòng ngừa và cảnh báo những sự kiện bất ngờ về sức khỏe. Bằng cách theo dõi và phân tích dữ liệu về các yếu tố như dấu hiệu sinh tồn, chu kỳ hoạt động, và thông tin lịch sử bệnh lý, hệ thống có thể tự động phát hiện các biểu hiện tiền lâm sàng của các bệnh trạng và cảnh báo đến bệnh nhân hoặc đội ngũ chăm sóc y tế để can thiệp kịp thời.

4. Blockchain trong quản lý thông tin sức khỏe

Blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và an toàn của hồ sơ sức khỏe điện tử. Hoạt động như một sổ cái kỹ thuật số hay cơ sở dữ liệu máy tính, blockchain ghi chép lịch sử khám bệnh, đơn thuốc, và tiền sử bệnh lý một cách minh bạch. Điều này mang lại lợi ích lớn cho bác sĩ, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về quá trình điều trị và các thông số sức khỏe của bệnh nhân trong nhiều giai đoạn, mà không cần sự trung gian của bên thứ ba.

Sự ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe không chỉ đảm bảo bảo mật dữ liệu y tế mà còn ngăn chặn việc sửa đổi trái phép hoặc gian lận thông tin. Hồ sơ sức khỏe điện tử trên blockchain mang lại tính toàn vẹn và đáng tin cậy, cải thiện quá trình chia sẻ thông tin giữa các nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh nhân mà không cần đến các bên trung gian không cần thiết.

Ngoài ra, blockchain cũng giúp giảm bớt sự rườm rà và chi phí khi xử lý giao dịch cũng như quản lý hồ sơ sức khỏe. Điều này tăng cường hiệu suất và minh bạch trong quản lý thông tin sức khỏe, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình chăm sóc bệnh nhân.

5. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một xu hướng quan trọng trong quá trình chuyển đổi số không chỉ trong lĩnh vực y tế mà còn lan rộng đến nhiều ngành khác. Các doanh nghiệp đầu tư số tiền lớn vào nghiên cứu và phát triển AI, dự kiến thị trường công cụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe AI sẽ đạt giá trị trên 34 tỷ đô la vào năm 2025, góp phần quan trọng vào sự phát triển toàn diện của ngành này.

Trong lĩnh vực y học, sự hiện diện của AI không chỉ giới hạn trong hình ảnh robot y tá, mà còn mở rộng ra nhiều ứng dụng khác. Các phiên bản robot mới đang được phát triển để hỗ trợ y tá con người trong các nhiệm vụ hàng ngày như lấy và lưu trữ vật tư. Ngoài ra, Chatbots và trợ lý y tế ảo cũng đang trở thành những công nghệ phổ biến, có khả năng đảm nhận nhiều vai trò khác nhau như đại diện dịch vụ khách hàng, hỗ trợ chẩn đoán và thậm chí là nhà trị liệu. Sự linh hoạt của chatbots đang thu hút sự chú ý và đầu tư đáng kể.

Không chỉ có vậy, các công ty hàng đầu trong lĩnh vực dược phẩm và công nghệ sinh học đang tích cực áp dụng thuật toán máy học để nhanh chóng phát triển các loại thuốc mới. Thay vì tuân theo quy trình thử nghiệm truyền thống, mất thời gian và tốn kém, AI có khả năng phân tích hàng tỷ dữ liệu về dược phẩm, thử nghiệm lâm sàng và thông tin về bệnh lý để đưa ra dự đoán về hiệu quả và an toàn của các loại thuốc tiềm năng. Điều này giúp rút ngắn quá trình nghiên cứu và phát triển thuốc, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian cũng như nguồn lực.

6. Công nghệ thực tế ảo trong điều trị

Công nghệ thực tế ảo trong điều trị

Công nghệ thực tế ảo (VR) đóng vai trò quan trọng trong Chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe bằng cách tạo ra mô phỏng ảo, mở ra khả năng tương tác đa dạng và mang lại nhiều ứng dụng hữu ích trong lĩnh vực này.

Một trong những ứng dụng quan trọng của VR là hỗ trợ các nghiên cứu về vật lý trị liệu. Việc tạo ra môi trường ảo giúp bệnh nhân tập trung vào các bài tập và hoạt động phục hồi một cách chân thực, thúc đẩy quá trình phục hồi và tăng cường hiệu suất của các buổi trị liệu.

Ngoài ra, VR cũng được sử dụng để lên kế hoạch cho các cuộc phẫu thuật. Bác sĩ có thể sử dụng công nghệ này để thực hiện các bước phẫu thuật trong môi trường ảo trước khi thực hiện thực tế, giúp tăng cường kỹ năng và chuẩn bị tốt hơn cho các thủ thuật phức tạp.

Công nghệ thực tế ảo cũng hỗ trợ việc đào tạo sinh viên y khoa và nhân viên chăm sóc sức khỏe. Bằng cách sử dụng mô phỏng ảo, người học có thể trải nghiệm thực tế ảo của các tình huống y tế khó khăn và đào tạo mà không cần phải tới các mô phỏng truyền thống. Điều này giúp cải thiện kỹ năng thực hành và nâng cao khả năng xử lý các tình huống khẩn cấp.

7. Công nghệ Cloud

Công nghệ Cloud đóng vai trò quan trọng trong Chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe bằng cách cung cấp nền tảng linh hoạt và hiệu quả để xây dựng, vận hành, và duy trì cơ sở hạ tầng cho việc lưu trữ cơ sở dữ liệu khổng lồ từ các bệnh viện. Sự tích hợp của Cloud trong hệ thống sức khỏe mang lại nhiều lợi ích quan trọng.

Thứ nhất, Cloud giúp giảm gánh nặng về cơ sở hạ tầng cho các bệnh viện, giảm chi phí và tăng khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu. Việc không phải đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng riêng biệt giúp các tổ chức chăm sóc sức khỏe tiết kiệm nguồn lực, tập trung hơn vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao.

Thứ hai, Cloud mang lại tính tiện lợi và truy cập dễ dàng cho bệnh nhân và người cung cấp dịch vụ. Nhờ vào cơ chế truy cập từ xa, các hồ sơ sức khỏe có thể được truy cập bất cứ nơi nào và bất cứ khi nào, giúp tối ưu hóa quá trình tư vấn sức khỏe. Bệnh nhân có thể dễ dàng xem thông tin về sức khỏe của mình và chia sẻ chúng với các chuyên gia y tế một cách thuận tiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe chính xác và nhanh chóng.

Cuối cùng, tích hợp công nghệ Cloud giúp tăng cường bảo mật dữ liệu. Các dữ liệu y tế nhạy cảm được lưu trữ và quản lý an toàn trên đám mây, giảm nguy cơ mất mát dữ liệu và đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin y tế.

Trên đây là 7 xu hướng nổi bật trong Chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe. Để vận dụng tốt nhất những công nghệ hay Xu hướng Chuyển đổi số ngành Chăm sóc sức khỏe, hãy liên hệ với HST Consulting để được tư vấn ngay hôm nay. 

Trả lời

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số