Chuyển đổi số ngành Nông, Lâm Nghiệp và Thuỷ Sản đang diễn ra như thế nào?

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chuyển hướng vào sự hiện đại hóa và tích hợp công nghệ, ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi số đầy hứa hẹn. Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong lĩnh vực này đang chủ động áp dụng các giải pháp công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý nguồn lực, và nâng cao chất lượng sản phẩm. Hãy cùng khám phá cách chuyển đổi số đang thay đổi cảnh quan của ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản, đồng thời mang lại những cơ hội và thách thức mới.

I. Cái nhìn tổng quát thị trường ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

1. Tổng quan thị trường ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

1.1. Thị trường ngành Nông, lâm nghiệp

Hiện có tổng cộng 24.200 doanh nghiệp trong ngành/lĩnh vực trên toàn quốc, đồng thời, số trang trại trên cả nước là 23.000.

Dự kiến đến năm 2030, Việt Nam sẽ chứng kiến sự gia tăng đáng kể với khoảng 100.000 doanh nghiệp nông nghiệp, 30.000 hợp tác xã, và hàng trăm nghìn tổ tác xã và trang trại. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu lớn về lao động trong lĩnh vực Nông nghiệp.

Cẩm nang Chuyển đổi số Ngành Nông nghiệp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ 2. Hiện tại, lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản là khoảng 18 triệu, trong đó chỉ có 4,31 triệu đã được đào tạo (chiếm 28% tổng số lao động toàn quốc).

Ngành này đang góp phần quan trọng với tỷ lệ 14% cho GDP quốc gia và đã trải qua giai đoạn tăng trưởng trung bình 3,1% trong giai đoạn 2011-2015. Mặc dù tốc độ tăng trưởng GDP nông nghiệp có dấu hiệu chậm lại, ngành Nông nghiệp Việt Nam vẫn ghi nhận nhiều kết quả tích cực trong năm 2020, với giá trị sản xuất toàn ngành tăng 2,75% so với năm 2019. Trong đó, lĩnh vực nông nghiệp tăng 2,7%, lâm nghiệp tăng 2,4%, và thủy sản tăng 3,3%. Dự kiến GDP toàn ngành sẽ tăng 2,65%.

1.2.Thị trường ngành Thuỷ sản

Trong khoảng thời gian từ 1995 đến 2020, sản lượng thủy sản của Việt Nam đã có sự tăng mạnh, từ 1,3 triệu tấn vào năm 1995 lên đến 8,4 triệu tấn vào năm 2020, đạt mức tăng gấp hơn 6 lần.

Tốc độ tăng trưởng hàng năm trung bình đạt 8%, trong đó, sản lượng Nuôi trồng thủy sản (NTTS) chiếm 54%, trong khi khai thác chiếm 46%.

Theo Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, sau 10 năm triển khai Chiến lược phát triển thủy sản đến năm 2020, cơ cấu GDP ngành thủy sản trong toàn ngành nông nghiệp đã tăng từ 17,8% lên 24,4% trong giai đoạn 2010-2019.

Kim ngạch xuất khẩu thủy sản cũng có sự tăng từ 5 tỷ USD lên 8,6 tỷ USD, chiếm 1,7% tổng giá trị xuất khẩu của cả nước và 20,8% kim ngạch xuất khẩu của ngành nông nghiệp.

Ngành thủy sản cũng đóng góp quan trọng vào việc giải quyết việc làm cho khoảng 3,9 triệu lao động, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp và nông thôn. Thu nhập của lao động thủy sản liên tục được cải thiện.

2. Loại hình doanh nghiệp ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

2.1. Ngành Nông, lâm nghiệp

Sản xuất và chế biến nông sản:

  • Doanh nghiệp trong lĩnh vực này tập trung vào việc sản xuất nông sản như cây lúa, cây mía, rau củ, hoa quả, và các loại cây trồng khác.
  • Quá trình chế biến nông sản có thể bao gồm sự xử lý, bảo quản, đóng gói để đảm bảo chất lượng và giữ giá trị thương phẩm.

Chăn nuôi động vật:

  • Doanh nghiệp chăn nuôi thường tập trung vào việc nuôi các loại động vật như gia cầm, gia súc, thủy sản.
  • Quá trình chăn nuôi đòi hỏi kiến thức về dinh dưỡng, y tế động vật, quản lý chuồng trại, và xử lý sản phẩm động vật.

Sản xuất và chế biến sản phẩm từ lâm sản:

  • Doanh nghiệp lâm nghiệp tập trung vào việc khai thác và chế biến sản phẩm từ lâm sản như gỗ, dầu cây cỏ, nhựa cây, và các sản phẩm khác từ rừng.
  • Quy trình này bao gồm cả việc khai thác bền vững để duy trì nguồn cung và bảo vệ môi trường.

Sản xuất và chế biến sản phẩm từ cây trồng lâm nghiệp:

  • Ngoài việc chế biến sản phẩm từ lâm sản, doanh nghiệp có thể tập trung vào sản xuất các sản phẩm từ cây trồng lâm nghiệp như cao su, cỏ lúa, cây công nghiệp.
  • Quy trình sản xuất này có thể bao gồm cả các công đoạn như chế biến, xử lý, và đóng gói sản phẩm.

Sản xuất và chế biến sản phẩm từ rau củ, hoa quả:

  • Các doanh nghiệp này tập trung vào việc sản xuất và chế biến sản phẩm từ rau củ và hoa quả.
  • Quy trình này bao gồm cả việc canh tác, thu hoạch, chế biến để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm.

2.2. Ngành Thuỷ sản

Chế biến và bảo quản cá, tôm, của và loài thân mềm; làm lạnh, sấy khô, hun khói, ướp muối, ngâm trong nước muối, đóng gói: 

  • Loại hình này chủ yếu tập trung vào việc chế biến và bảo quản các sản phẩm thuỷ sản như cá, tôm, của và các loài thân mềm khác. 
  • Hoạt động chế biến có thể bao gồm các quy trình như làm lạnh, sấy khô, hun khói, ướp muối, ngâm trong nước muối, đóng gói, nhằm bảo quản sản phẩm và tăng giá trị thương phẩm.
  • Các công đoạn này không chỉ giúp sản phẩm có thể bảo quản được lâu hơn mà còn tạo ra những sản phẩm chế biến có chất lượng và hương vị đặc trưng. 

Sản xuất các sản phẩm cá, tôm cua và các loài động vật thân mềm; cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, phụ phẩm trứng cá muối: 

  • Hoạt động này tập trung vào sản xuất các sản phẩm chế biến từ nguyên liệu thuỷ sản như cá, tôm, cua, và các loài động vật thân mềm khác.
  • Các sản phẩm bao gồm cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, phụ phẩm trứng cá muối, đều đại diện cho sự sáng tạo và đa dạng trong sản xuất thực phẩm từ nguồn nguyên liệu thuỷ sản.

Sản xuất các thức ăn cho người hoặc súc vật từ cá:

  • Các doanh nghiệp trong nhóm này chuyên sản xuất thức ăn từ cá dành cho người tiêu dùng hoặc cho súc vật.
  • Công nghệ sản xuất thức ăn cần được điều chỉnh sao cho đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng của sản phẩm, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng.

Sản xuất các thức ăn từ cá và các động vật sống dưới nước khác không dùng cho người:

  • Ngoài việc sản xuất thức ăn cho con người, loại hình này còn tập trung vào việc sản xuất thức ăn dành cho các loài động vật khác trong ngành nông nghiệp thủy sản hoặc thú y.
  • Quá trình sản xuất phải tuân theo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng để đảm bảo rằng thức ăn này đáp ứng đầy đủ yêu cầu dinh dưỡng cho các loài động vật.

Hoạt động của các tàu tham gia việc chế biến, bảo quản cá: 

  • Nhóm này bao gồm các hoạt động của các tàu tham gia vào quá trình chế biến và bảo quản cá trên biển. Các tàu này thường được trang bị các thiết bị chuyên nghiệp để xử lý và bảo quản cá ngay tại nơi đánh bắt, giúp bảo toàn chất lượng của nguyên liệu thuỷ sản.

Chế biến rong biển:

  • Loại hình này tập trung vào việc chế biến và xử lý rong biển để tạo ra các sản phẩm chế biến, có thể bao gồm các sản phẩm như rong biển sấy, rong biển chế biến, và các sản phẩm khác từ rong biển. Quy trình chế biến này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về cách xử lý rong biển để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm.

II. Tổng quan Chuyển đổi số ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tổng quan Chuyển đổi số ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

1. Chuyển đổi số trong ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản là gì?

Chuyển đổi số nông, lâm nghiệp và thuỷ sản là quá trình ứng dụng các công nghệ kỹ thuật số từ sản xuất đến chế biến, phân phối, tiêu thụ sản phẩm. Điểm khác biệt cơ bản giữa nông, lâm nghiệp và thuỷ sản số và ngành truyền thống chính là ở việc áp dụng các công nghệ kỹ thuật số (dữ liệu lớn, điện toán đám mây, internet vạn vật…) vào toàn bộ hoạt động của ngành, làm thay đổi cách thức quản lý, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm từ truyền thống sang hiện đại và thông minh.

Chuyển đổi số giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm tổn thất, cũng như cung cấp thông tin quan trọng về thị trường và điều kiện môi trường. Bằng cách này, nó không chỉ tối ưu hóa quy trình quản lý nông, lâm nghiệp và thuỷ sản ứng phó hiệu quả với các thách thức về bền vững và biến đổi khí hậu.

2. Ví dụ chuyển đổi số ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

2.1. Ngành Nông nghiệp

Tại Việt Nam, tập đoàn FPT đã hợp tác với Fujitsu, Viện Rau Quả và các chuyên gia Nhật Bản để phát triển mô hình trồng rau tiên tiến. Mô hình này sử dụng công nghệ Akisai để liên kết và điều khiển các yếu tố trong trang trại từ xa. Hệ thống theo dõi và quản lý môi trường trong nhà kính được thực hiện thông qua máy tính, tối ưu hóa điều kiện phát triển cho cây cà chua và xà lách.

Một thành công khác trong chuyển đổi số nông nghiệp tại Việt Nam là Công ty Vinamilk. Họ đã tích hợp công nghệ IoT để giám sát chăn nuôi từ chế độ ăn đến mọi khía cạnh chăm sóc. Kết quả là, sản lượng sữa đạt mức 23 lít/con/ngày. Trang trại này cũng đạt chứng nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn châu Âu, thể hiện sự thành công trong ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng nông sản.

2.2. Ngành Lâm nghiệp

Một ví dụ điển hình về chuyển đổi số trong ngành lâm nghiệp là công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và cảm biến IoT được sử dụng để giám sát và quản lý rừng. Công ty Silviaterra ở Mỹ đã phát triển một hệ thống AI có khả năng phân loại loại cây và đo lường lượng gỗ trong một khu rừng một cách chính xác. Các cảm biến trên máy bay không người lái (UAV) hoặc trên mặt đất thu thập dữ liệu, sau đó, hệ thống AI phân tích dữ liệu để tạo ra bản đồ chi tiết về cấu trúc cây cỏ và lượng gỗ. Điều này giúp quản lý rừng hiểu rõ hơn về nguồn lực của họ, đồng thời tối ưu hóa quy trình khai thác và bảo vệ môi trường.

2.3. Ngành Thuỷ Sản

Trong ngành thuỷ sản, một ứng dụng chuyển đổi số nổi bật là hệ thống giám sát thống kê cá ngừ tại các vùng biển. Công ty Pelagic Data Systems đã phát triển một hệ thống sử dụng cảm biến và IoT để giám sát chính xác vị trí và lượng cá ngừ được đánh bắt. Các dữ liệu này không chỉ giúp quản lý nguồn lực thuỷ sản một cách bền vững mà còn cung cấp thông tin quan trọng về hành vi di chuyển của cá ngừ, giúp ngăn chặn và kiểm soát bất hợp pháp, không báo trước. Hệ thống này thể hiện cách chuyển đổi số có thể cải thiện quản lý nguồn lực và bảo vệ động thực vật biển.

III. Lợi ích chuyển đổi số ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

Chuyển đổi số trong ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản mang lại một loạt lợi ích đối với cả người nông dân và toàn bộ chuỗi cung ứng. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:

  • Tăng hiệu suất sản xuất: Sử dụng các công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ quản lý cây trồng đến chăm sóc động vật, từ khai thác lâm sản đến nuôi trồng thủy sản. Điều này dẫn đến tăng hiệu suất và giảm tổn thất.
  • Quản lý nguồn lực hiệu quả: Các hệ thống giám sát thông minh và cảm biến IoT hỗ trợ quản lý thông tin về nguồn nước, đất đai, và nguồn lực tự nhiên khác. Việc này giúp nông dân và quản lý nguồn lực đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và minh bạch, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực và giảm lãng phí.
  • Dự báo thời tiết và thông tin thị trường: Công nghệ thông tin giúp nông dân và nhà quản lý thuỷ sản có thể tiếp cận thông tin thời tiết chi tiết và dự báo, giúp họ chuẩn bị cho những thay đổi về khí hậu. Ngoài ra, thông tin thị trường và giá cả cũng trở nên dễ dàng theo dõi, giúp nông dân quyết định xuất khẩu và bán hàng một cách thông minh.
  • Chăm sóc động vật và cây trồng hiệu quả: Các hệ thống giám sát sức khỏe và môi trường cho động vật chăn nuôi và cây trồng giúp theo dõi tình trạng sức khỏe, phòng tránh bệnh dịch, và quản lý môi trường để tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển.
  • Chống bất hợp pháp và đảm bảo an toàn thực phẩm: Công nghệ IoT có thể được sử dụng để giám sát và quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn. Điều này giúp ngăn chặn bất hợp pháp, kiểm soát chất lượng, và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • Tăng giá trị thương hiệu và xuất khẩu: Nông dân và doanh nghiệp trong ngành có thể sử dụng công nghệ để theo dõi và quản lý nguồn gốc sản phẩm. Điều này không chỉ tăng giá trị thương hiệu mà còn tạo điều kiện cho xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp và thủy sản với chất lượng cao và minh bạch.

Chuyển đổi số không chỉ giúp nâng cao hiệu suất và lợi nhuận mà còn đóng góp vào mục tiêu bền vững và phát triển thông tin trong ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản.

IV. Cơ hội và thách thức của doanh nghiệp Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản khi chuyển đổi số

Cơ hội và thách thức của doanh nghiệp Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản khi chuyển đổi số

1. Cơ hội

Tăng hiệu quả sản xuất: Sử dụng cảm biến IoT, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ quản lý cấy trồng, chăm sóc động vật, đến khai thác lâm sản và nuôi trồng thủy sản.

Quản lý nguồn lực tốt hơn: Công nghệ giúp nông dân và doanh nghiệp quản lý nguồn nước, đất đai và nguồn lực tự nhiên khác một cách hiệu quả, giảm lãng phí và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.

Thông tin thị trường và dự báo thời tiết: Công nghệ cung cấp thông tin thị trường và dự báo thời tiết chi tiết giúp doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thuỷ sản chuẩn bị cho thị trường và điều kiện thời tiết biến động.

Tăng giá trị thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế: Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng và khả năng theo dõi nguồn gốc sản phẩm thông qua công nghệ tăng cường giá trị thương hiệu và mở rộng cơ hội xuất khẩu.

Chống bất hợp pháp và đảm bảo an toàn thực phẩm: Sử dụng công nghệ để quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm giúp ngăn chặn hàng giả mạo, đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

2. Thách thức

Chi phí và đầu tư ban đầu: Chuyển đổi số đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân sự và triển khai các hệ thống. Điều này có thể là một thách thức, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vùng nông thôn.

Chưa đồng bộ hóa và tiêu chuẩn hóa: Sự thiếu đồng bộ hóa và tiêu chuẩn hóa trong ngành có thể tạo ra khó khăn trong việc kết nối và tích hợp các hệ thống số.

Bảo mật thông tin: Việc sử dụng công nghệ trong quản lý nông, lâm nghiệp và thuỷ sản mang lại rủi ro về bảo mật thông tin. Cần có biện pháp an ninh thông tin để bảo vệ dữ liệu quan trọng và thông tin cá nhân.

Học và chuyển giao công nghệ: Nông dân và doanh nghiệp cần học và chuyển giao công nghệ để hiểu và tận dụng đầy đủ tiềm năng của các hệ thống số, điều này có thể đối mặt với thách thức đào tạo và chuyển giao công nghệ.

Chuyển đổi số trong ngành Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản không chỉ là một xu hướng mà còn là một cơ hội đổi mới, mở ra tương lai hiệu quả và bền vững. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển đáng kể và sự hình thành của những mô hình kinh doanh sáng tạo. HST Consulting, với đội ngũ chuyên gia và sự am hiểu sâu rộng về ngành, sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng toàn bộ tiềm năng của chuyển đổi số. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Trả lời

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số