Cập nhật xu hướng phát triển ngành Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản hiện đại

Trong thời đại hiện nay, ngành Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản đang trải qua một cuộc cách mạng mạnh mẽ, đồng hành cùng sự tiến bộ công nghệ và những thách thức mới đầy thú vị. Xu hướng phát triển ngành này ngày càng chú trọng vào sự hiện đại hóa và bền vững, với những đổi mới công nghệ đặc sắc và các mô hình kinh doanh sáng tạo.

Bài viết sau của HST Consulting sẽ đi sâu vào những xu hướng nổi bật, những bước tiến công nghệ và những chiến lược đột phá đang hình thành ngành Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản hiện đại.

I. Xu hướng phát triển ngành Nông, lâm nghiệp

1. Xu hướng Kinh tế chia sẻ

Trong lĩnh vực nông nghiệp, sự phát triển của kinh tế chia sẻ đồng nghĩa với việc tăng cường khả năng sử dụng tài nguyên và cơ sở hạ tầng chung. Các nền tảng chia sẻ thông tin về điều kiện thời tiết, nguồn gốc giống cây, và phương pháp canh tác hiệu quả giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, mô hình chia sẻ công cụ nông nghiệp và thiết bị làm việc như máy cày, máy gặt cũng giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông dân và tạo ra môi trường hợp tác tích cực.

Trong lâm nghiệp, kinh tế chia sẻ đang thúc đẩy mô hình “rừng ngắn hạn” và quản lý bền vững. Việc chia sẻ thông tin về quy trình chăm sóc cây gỗ, giá trị của các loại cây cụ thể, và kỹ thuật chặt hạt hiệu quả, giúp người làm trong lĩnh vực này có thể tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường giá trị thương phẩm. Ngoài ra, việc chia sẻ khu đất rừng để mục đích bảo tồn và trồng cây mới cũng là một xu hướng tích cực.

2. Xu hướng Kinh tế hợp tác

Giai đoạn gần đây đã chú trọng đẩy mạnh quá trình chuyển đổi của Hợp tác xã (HTX) nông nghiệp theo quy định của Luật HTX. Thực hiện Đề án phát triển 15.000 HTX và Liên hiệp HTX nông nghiệp hoạt động hiệu quả, theo Quyết định số 461/QĐ-TTg ngày 27/4/2018. Ngoài ra, triển khai Kế hoạch thí điểm mô hình đưa cán bộ trẻ về làm việc tại HTX nông nghiệp và thực hiện Nghị định số 98/2018/NĐ-CP về chính sách khuyến khích hợp tác và liên kết trong sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.

Số lượng HTX và trang trại nông nghiệp tiếp tục gia tăng, hoạt động theo quy định của pháp luật và dần thích nghi với cơ chế thị trường. Đến năm 2019, đã có tổng cộng 45 Liên hiệp HTX nông nghiệp và 15.300 HTX nông nghiệp, trong đó có gần 73% hoạt động hiệu quả, đạt mức tăng 22% so với năm 2018. Tỷ lệ HTX tham gia dịch vụ tiêu thụ nông sản cho cộng đồng xã viên đã tăng từ dưới 10% trước đây lên 24,5%. Điều này thể hiện sự tích cực trong quá trình hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển bền vững của hệ thống HTX nông nghiệp.

3. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu trong nội bộ ngành

Trong giai đoạn 5 năm từ 2016 đến 2020, ngành trồng trọt đã tiếp tục đổi đất lúa kém hiệu quả sang các loại cây trồng mang lại hiệu suất kinh tế cao hơn, với giá trị tăng từ 3 đến 8 lần so với trồng lúa. Chủ yếu, sự chuyển đổi này đã tập trung vào việc trồng cây ăn quả, rau an toàn và hoa. Tuy nhiên, tỷ trọng của Giá trị Sản xuất Trong nước (GTSX) từ trồng trọt trong tổng giá trị Sản xuất Nông nghiệp (SXNN) có chiều hướng giảm, đặc biệt là sau năm 2018. Điều này xuất phát từ xu hướng chuyển dịch cơ cấu nội bộ trong ngành, giảm sự phụ thuộc vào lương thực và nguyên liệu cung cấp, cũng như tác động tiêu cực từ Biến đổi Khí hậu (BĐKH) và tình trạng dịch bệnh biến động không dự kiến.

Trong giai đoạn gần đây, ngành lâm nghiệp đã chứng kiến sự biến đổi mạnh mẽ với những thay đổi đáng kể trong cách tổ chức và quản lý sản xuất. Một trong những xu hướng quan trọng là sự chuyển đổi từ mô hình trồng cây lâu năm sang mô hình quản lý rừng bền vững và đa dạng. Việc này nhằm tối ưu hóa sự sử dụng đất đai và tài nguyên, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, ngày càng có sự đa dạng hóa về loại cây trồng và sản phẩm lâm nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng và biến đổi.

Sự chuyển đổi cơ cấu cũng thể hiện trong quy trình sản xuất và chế biến, với việc áp dụng công nghệ cao và tự động hóa để tăng cường hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Đồng thời, các mô hình kinh doanh mới, như rừng ngắn hạn và chia sẻ lợi nhuận, cũng đang xuất hiện, tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng và doanh nghiệp nhỏ tham gia hơn vào chuỗi giá trị ngành lâm nghiệp.

4. Xu hướng về sản phẩm hữu cơ 

Nền nông nghiệp hữu cơ trên toàn cầu đang phát triển với tốc độ đáng kể. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền nông nghiệp hữu cơ không chỉ đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và hệ sinh thái mà còn mang lại lợi ích quan trọng nhất là bảo vệ sức khỏe con người. Đặc biệt, nó tạo ra thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng và đóng góp vào việc xây dựng một xã hội có giá trị hữu ích.

Hiện nay, vấn đề an toàn thực phẩm, đặc biệt là tại các quốc gia Châu Âu và Châu Mỹ, đang nhận được sự quan tâm ngày càng cao. Sự lo ngại về thực phẩm chứa các hóa chất độc hại đã tạo ra một xu hướng mới trong lựa chọn của người tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường thực phẩm hữu cơ. Việc cấm nhập khẩu hoặc từ chối thực phẩm chứa hóa chất nguy hại đã tạo nên một sự chuyển đổi tích cực trong thói quen tiêu dùng.

Chứng minh cho xu hướng này là sự xuất hiện ngày càng nhiều nhà sản xuất và nhà phân phối thực phẩm hữu cơ, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy lượng thực phẩm hữu cơ hiện vẫn chưa đáp ứng đủ cho nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trên khắp thế giới.

5. Xu hướng sản xuất nông sản phù hợp với điều kiện của từng vùng, miền 

Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã hướng dẫn quá trình xây dựng, rà soát, và điều chỉnh các quy hoạch ngành hàng. Điều này nhằm đặt ra những vùng sản xuất có lợi thế cạnh tranh và phù hợp với điều kiện địa phương, từng vùng, miền. Quá trình này đặt ra mục tiêu phát triển cụ thể, đồng thời đề xuất các phương án bố trí sản xuất, nhiệm vụ ưu tiên, và giải pháp linh hoạt để đối mặt với biến động thị trường tiêu thụ trong nước và quốc tế, đặc biệt là trong tình hình biến đổi khí hậu.

Kết quả của quá trình này là việc tạo ra nhiều vùng chuyên canh và sản xuất nông, lâm nghiệp hàng hoá lớn, tập trung vào chế biến và tiêu thụ. Điều này bao gồm những lĩnh vực như: lúa gạo (khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng), cà phê (khu vực Tây Nguyên), cao su (khu vực Tây Nguyên và Đông Nam Bộ), điều và tiêu (khu vực Đông Nam Bộ), mía đường (khu vực Bắc Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long), nuôi trồng thủy sản (khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và Nam Trung Bộ), chăn nuôi gia súc (khu vực Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng). Những nỗ lực này giúp tối ưu hóa sản xuất và gia tăng khả năng cạnh tranh của ngành nông, lâm nghiệp Việt Nam trước những thách thức đa dạng.

6. Xu hướng ứng dụng KHCN vào sản xuất

Xu hướng ứng dụng KHCN vào sản xuất

Nghiên cứu và Phát triển Khoa học và Công nghệ, đặc biệt là công nghệ cao, đang trở thành điểm nổi bật trong bối cảnh thực hiện Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã điều chỉnh cơ cấu nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ để tập trung ưu tiên vào các hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, và ứng dụng Công nghệ Cao (CNC) trong sản xuất nông, lâm nghiệp sạch. Các mô hình CNC và công nghệ tiên tiến không chỉ trở nên quen thuộc mà còn ngày càng được nông dân và doanh nghiệp áp dụng rộng rãi trong từng giai đoạn của chuỗi sản xuất nông, lâm nghiệp, từ nuôi trồng đến sản xuất, nhằm mang lại giá trị gia tăng cao cho sản phẩm nông, lâm nghiệp.

7. Xu hướng khuyến khích Doanh nghiệp đầu tư sản xuất, kinh doanh 

Sự gia tăng mạnh mẽ về quy mô và cam kết đầu tư vào nông nghiệp và nông thôn đang biến lực lượng doanh nghiệp trong lĩnh vực này trở thành trụ cột quan trọng trong chuỗi giá trị nông sản. Trong năm 2019, số doanh nghiệp ngành Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản thành lập mới đạt 2.756 doanh nghiệp, tăng 25,3% so với năm 2018, làm tăng tổng số doanh nghiệp trong lĩnh vực lên 12.581, đồng thời tăng 36,23% (là một trong những lĩnh vực có tỉ lệ doanh nghiệp quay lại hoạt động cao hơn nhiều so với các ngành khác).

Trong thời gian gần đây, doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đã trải qua quá trình tổ chức lại và đổi mới cơ chế hoạt động, tập trung mạnh mẽ vào cổ phần hóa và thoái vốn đầu tư khỏi ngành để tập trung vào những lĩnh vực then chốt, nâng cao hiệu suất hoạt động. Chính sách này giúp bảo toàn và phát triển vốn nhà nước trong các doanh nghiệp. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã nhanh chóng triển khai các văn bản pháp luật, chính sách về giao, bán, khoán, cho thuê, giải thể, phá sản DNNN, và thoái vốn nhà nước.

Đến năm 2019, Phương án tổng thể đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cho 97,56% tập đoàn và tổng công ty, với 253/256 công ty nông, lâm nghiệp (đạt 98,83%). Trong đó, 160/256 công ty nông, lâm nghiệp đã chuyển sang hoạt động theo mô hình mới (chiếm 62,5%). Công tác sắp xếp chuyển sang mô hình mới đã được hoàn thành cho 69 công ty (luỹ kế đến năm 2019), và dự kiến sẽ tiếp tục đạt được kết quả tích cực trong năm 2020. Tổng thể, sau quá trình cổ phần hoá và đổi mới mô hình hoạt động, doanh nghiệp và công ty trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp hiện đang hoạt động với hiệu suất và hiệu quả cao hơn.

II. Xu hướng phát triển ngành Thuỷ sản

Ngành thủy sản đã đặt ra mục tiêu đến năm 2030 với tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất thủy sản khoảng 3-4% mỗi năm. Tổng sản lượng thủy sản sản xuất trong nước dự kiến đạt 9,8 triệu tấn, trong đó có 7,0 triệu tấn từ nuôi trồng và 2,8 triệu tấn từ khai thác thủy sản.

Để đạt được mục tiêu này, giá trị kim ngạch xuất khẩu thủy sản được kỳ vọng đạt khoảng 14-16 tỉ USD. Ngoài ra, ngành thủy sản còn hướng đến giải quyết việc làm cho hơn 3,5 triệu lao động, với thu nhập bình quân đầu người lao động thủy sản tương đương với thu nhập bình quân chung của lao động toàn quốc.

Tầm nhìn dài hạn đến năm 2045, ngành thủy sản đặt mục tiêu trở thành một ngành kinh tế thương mại hiện đại, bền vững, với trình độ quản lý cao và sử dụng công nghệ tiên tiến. Nó sẽ là trung tâm chế biến thủy sản sâu, đồng thời thuộc nhóm 3 nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản hàng đầu trên thế giới.

Dưới đây là một số xu hướng chính ngành Thuỷ sản:

1. Đa dạng thị trường xuất/nhập khẩu thủy sản

Đa dạng thị trường xuất nhập khẩu thủy sản

Doanh nghiệp ngành thủy sản ngày càng tập trung vào việc mở rộng đối tác xuất khẩu, chủ động thích ứng với sự đa dạng về văn hóa và yêu cầu tiêu thụ trên thế giới. Châu Á vẫn là điểm đến chính, với sự tập trung vào các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, đặt lên hàng đầu yếu tố chất lượng và an toàn thực phẩm.

Tính đa dạng của nguồn cung từ nhiều quốc gia, như Việt Nam, Thái Lan, Ecuador, và Ấn Độ, đang đóng vai trò quan trọng trong thị trường nhập khẩu. Tuy nhiên, xu hướng đa dạng cũng mang theo áp lực về kiểm soát chặt chẽ an toàn thực phẩm trong quá trình nhập khẩu, đặt ra thách thức đối với các quốc gia xuất khẩu để nâng cao hệ thống kiểm soát chất lượng.

Các biện pháp chống rủi ro thương mại, như thuế quan và hạn chế nhập khẩu, có thể tạo ra biến động đáng kể và đòi hỏi sự linh hoạt từ doanh nghiệp. Đồng thời, biến động giá và nguồn cung từ các quốc gia sản xuất chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường và yêu cầu sự đổi mới linh hoạt từ phía doanh nghiệp.

2. Tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân

Xu hướng tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân trong ngành thuỷ sản đang ngày càng trở nên rõ nét và quan trọng. Các doanh nghiệp tư nhân đang đóng góp tích cực vào sự đa dạng và phát triển bền vững của ngành này.

Thứ nhất, sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân mang lại độ linh hoạt và nhanh nhạy trong quản lý sản xuất. Các quyết định có thể được đưa ra một cách nhanh chóng và linh hoạt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng nhanh chóng với biến động của thị trường.

Thứ hai, sự đầu tư và khám phá công nghệ của các doanh nghiệp tư nhân làm tăng cường hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp này thường có khả năng đổi mới cao, tích hợp các công nghệ tiên tiến để nâng cao năng suất và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Thứ ba, sự quan tâm của doanh nghiệp tư nhân đến bền vững ngày càng tăng, thể hiện qua việc áp dụng các phương pháp nuôi trồng và khai thác thủy sản có ít ảnh hưởng đến môi trường và duy trì nguồn lợi lâu dài.

3. Tăng tốc công nghệ số để phát triển theo hướng bền vững

Xu hướng tăng tốc công nghệ số trong ngành thuỷ sản là một bước quan trọng để phát triển theo hướng bền vững, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Thứ nhất, sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT), và big data trong ngành thuỷ sản giúp cải thiện quản lý nuôi trồng và khai thác thủy sản. Các cảm biến thông minh theo dõi điều kiện môi trường, giúp nâng cao chất lượng nước, kiểm soát nguồn thức ăn, và giảm rủi ro bệnh dịch.

Thứ hai, ứng dụng công nghệ Blockchain trong ngành giúp theo dõi nguồn gốc của sản phẩm, tăng cường minh bạch và chứng minh về sự bền vững. Điều này không chỉ tạo lòng tin từ phía người tiêu dùng mà còn đảm bảo quản lý chuỗi cung ứng an toàn và minh bạch.

Thứ ba, việc áp dụng các hệ thống quản lý thông tin như ERP (Enterprise Resource Planning) giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ quản lý nguồn nguyên liệu đến vận chuyển và lưu kho, giảm lãng phí và tăng hiệu quả năng suất.

Đối diện với những đổi mới và tiến bộ không ngừng, việc cập nhật xu hướng trong ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản trở nên cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là sự chuyển đổi về công nghệ, mà còn là cơ hội để tối ưu hóa sản xuất và tạo ra ngành công nghiệp bền vững hơn.

HST Consulting sẽ hỗ trợ doanh nghiệp của bạn hiểu rõ và áp dụng những xu hướng mới nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chuyển đổi số và bền vững, mang lại giải pháp tối ưu và sự đổi mới đầy tiềm năng. Liên hệ với chúng tôi để chúng tôi có thể giúp bạn định hình tương lai số hoá của doanh nghiệp.

Trả lời

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số