Các giai đoạn thực thi Lộ trình chuyển đổi số ngành Công nghiệp sản xuất
- 28 Tháng mười một, 2023
- Posted by: Trịnh Hạnh
- Category: Công nghiệp sản xuất
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang ngày càng đi sâu vào mọi lĩnh vực của xã hội, ngành Công nghiệp sản xuất không là ngoại lệ. Chuyển đổi số trong sản xuất không chỉ là một xu hướng, mà còn là một yếu tố quyết định sự thành công và bền vững của các doanh nghiệp trong tương lai.
Lộ trình chuyển đổi số trong ngành Công nghiệp sản xuất là một cuộc hành trình hấp dẫn nhưng cũng nhiều thách thức. Từ việc xây dựng nền tảng cơ sở hạ tầng số đến triển khai các giải pháp thông minh, máy học, và trí tuệ nhân tạo doanh nghiệp đều phải cân nhắc kỹ càng.
Vậy hãy cùng HST Consulting khám phá lộ trình chuyển đổi số ngành Công nghiệp sản xuất qua bài viết dưới đây.
A. Giai đoạn 1: Chuyển đổi số cơ bản ngành Công nghiệp sản xuất
I. Mục tiêu cần đạt
Mục tiêu cần đạt đầu tiên trong Lộ trình chuyển đổi số ngành Công nghiệp sản xuất:
- Hoạt động hiệu quả
- Tối ưu nguồn lực
Kết quả cần đạt:
Sử dụng nền tảng/giải pháp số cho các hoạt động thiết yếu như kinh doanh/bán hàng, sản xuất, cung ứng, cung cấp dịch vụ cho khách hàng
II. Giải pháp chuyên dụng
1. Phần mềm quản lý và đảm bảo kiểm tra chất lượng sản phẩm
Mô tả giải pháp:
- Tích hợp hệ thống cảm biến và thiết bị đo lường trong quá trình sản xuất để tự động thu thập dữ liệu về các thông số chất lượng sản phẩm.
- Sử dụng phần mềm để giám sát và quản lý dữ liệu này, bao gồm việc thiết lập các ngưỡng chất lượng và cảnh báo khi có sự chênh lệch lớn.
- Tự động hóa việc ghi nhận thông số kiểm tra và lưu trữ chúng theo chuẩn an toàn quy định.
Lợi ích mang lại khi triển khai theo Lộ trình chuyển đổi số ngành Công nghiệp sản xuất:
- Tăng khả năng đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua theo dõi liên tục và kịp thời.
- Giảm nguy cơ lỗi con người trong quá trình kiểm tra chất lượng.
- Tăng tính nhất quán và tuân thủ với các tiêu chuẩn an toàn.
- Tận dụng dữ liệu để phân tích xu hướng và cải thiện năng suất cũng như chất lượng.
2. Phần mềm quản lý kho nguyên liệu và thành phẩm bằng hệ thống QR code
Mô tả giải pháp:
- Đánh dấu sản phẩm và nguyên liệu bằng mã QR code để theo dõi vị trí và thông tin liên quan.
- Tích hợp hệ thống quét mã QR code để thu thập thông tin thời gian thực về mức tồn kho và ngày hết hạn.
- Sử dụng phần mềm để tự động xử lý dữ liệu và đưa ra đề xuất về việc nhập xuất hàng tồn.
Lợi ích mang lại:
- Giảm rủi ro hết hạn sản phẩm thông qua cảnh báo thời gian thực và quản lý hiệu quả hàng tồn.
- Tối ưu hóa quá trình nhập xuất hàng tồn thông qua thuật toán hợp lý, giảm nguy cơ lãng phí và tồn kho quá mức.
- Tăng khả năng đối chiếu thông tin hàng tồn với dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ quyết định lựa chọn về xuất nhập kho.
- Giảm tối thiểu sai sót con người và tăng tính chính xác trong quản lý kho.
3. Phần mềm quản lý và giám sát hành trình xe và phương tiện chuyên chở
Mô tả giải pháp:
- Sử dụng các cảm biến và hệ thống GPS để giám sát vị trí, tốc độ, và tình trạng của xe vận chuyển trong thời gian thực.
- Tích hợp phần mềm để theo dõi tình trạng người lái xe, bao gồm cả cảnh báo về quá tải, thời gian lái xe quá mức, và các yếu tố an toàn khác.
- Cung cấp thông báo và báo cáo liên quan đến tình trạng của phương tiện, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả vận chuyển.
Lợi ích mang lại:
- Quản lý và theo dõi đội xe trong thời gian thực, tối ưu hóa tuyến đường và thời gian vận chuyển.
- Giảm rủi ro về an toàn thông qua cảnh báo đối với các tình huống nguy hiểm như quá tải.
- Tối ưu hóa điều kiện lưu trữ của sản phẩm, đặc biệt là trong trường hợp của các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm.
4. Ứng dụng phần mềm quản lý đặt hàng tự động
Mô tả giải pháp:
- Sử dụng phần mềm để tự động tạo chứng từ thương mại như báo giá, hóa đơn và các tài liệu liên quan khác.
- Theo dõi và phân tích dữ liệu khách hàng, thông tin sản phẩm, và giá cả để cung cấp thông tin chi tiết và hiệu quả cho quá trình quản lý đặt hàng.
- Tự động chuyển đổi đơn đặt hàng từ khách hàng thành đơn giao hàng, loại bỏ sự phụ thuộc vào quá trình thủ công và giảm nguy cơ lỗi con người.
Lợi ích mang lại:
- Theo dõi và quản lý bán hàng một cách hiệu quả, tạo ra cơ hội kinh doanh mới thông qua phân tích dữ liệu.
- Tự động hóa các quy trình liên quan đến đặt hàng, giảm thời gian và nguy cơ lỗi.
- Loại bỏ các lỗi thường gặp của con người trong quá trình xử lý giấy tờ và tài liệu liên quan đến đặt hàng, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
B. Giai đoạn 2: Chuyển đổi số nâng cao ngành Công nghiệp sản xuất
I. Mục tiêu cần đạt
Mục tiêu:
Tự động hóa giúp nâng cao năng suất và phát triển
Kết quả cần đạt:
- Nâng cao năng lực quản lý
- Tối ưu hóa hoạt động vận hành của doanh nghiệp nhằm nâng cao năng suất
- Xây dựng CSDL tập trung trên cloud
- Giao dịch trên nền tảng thiết bị di động
II. Giải pháp chuyên dụng
1. Giải pháp phân tích dữ liệu trong quá trình sản xuất
Mô tả giải pháp:
- Sử dụng hệ thống cảm biến và ghi nhận dữ liệu từ mọi giai đoạn trong quá trình sản xuất.
- Tích hợp công nghệ phân tích dữ liệu để xử lý và đánh giá thông tin từ quy trình chế biến.
- Tạo các bảng điều khiển và báo cáo giúp quản lý theo dõi hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
Lợi ích mang lại:
- Phát hiện và xác định các vấn đề nguyên nhân gốc từ dữ liệu thu thập, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Dự báo nhu cầu sản phẩm dựa trên phân tích xu hướng, hỗ trợ kế hoạch sản xuất và quản lý lựa chọn nguyên liệu.
2. Giải pháp quản lý toàn bộ hoạt động và quy trình sản xuất
Mô tả giải pháp:
- Tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất để tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
- Sử dụng hệ thống theo dõi thời gian thực để quản lý từng bước và bộ phận trong quy trình sản xuất.
- Tích hợp công nghệ tự động hóa để đảm bảo cam kết giao hàng và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.
Lợi ích mang lại:
- Tăng năng suất và chất lượng sản xuất thông qua hợp lý hóa quy trình.
- Hiển thị thông tin theo thời gian thực về tình trạng sản xuất và hiệu suất.
- Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc vấn đề và hỗ trợ quá trình xử lý sự cố.
- Giảm lãng phí do sản xuất dư thừa thông qua quản lý thông tin chính xác về nhu cầu.
3. Triển khai hệ thống loT cho các thiết bị sản xuất nhằm giám sát thông tin hiệu quả sử dụng thiết bị
Mô tả giải pháp:
- Gắn cảm biến và kết nối các thiết bị sản xuất vào hệ thống IoT để theo dõi và thu thập dữ liệu.
- Truyền dữ liệu qua internet để tạo điều kiện cho giám sát từ xa và quản lý hiệu quả sử dụng thiết bị.
- Tích hợp công nghệ để tự động hóa quy trình và cung cấp thông báo sự cố.
Lợi ích mang lại:
- Cải thiện hiệu suất của trang thiết bị và tăng thời gian hoạt động.
- Tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa việc thu thập dữ liệu, thay thế giấy tờ.
- Hỗ trợ xử lý sự cố thông qua so sánh dữ liệu trong khoảng thời gian khác nhau.
- Giảm chi phí sản xuất thông qua việc tối ưu hóa hiệu suất và giám sát từ xa.
4. Triển khai giải pháp xác thực, truy xuất thông tin nguồn gốc sản phẩm
Mô tả giải pháp:
- Sử dụng công nghệ mã vạch, QR code, hoặc công nghệ RFID để đánh dấu và theo dõi từng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- Tích hợp hệ thống quản lý thông tin sản phẩm vào toàn bộ chuỗi cung ứng, kết hợp với hệ thống cơ sở dữ liệu trực tuyến.
- Cung cấp cho mỗi sản phẩm một mã xác thực duy nhất hoặc thông tin mã hóa, cho phép quản lý và truy xuất thông tin nguồn gốc một cách chính xác.
Lợi ích mang lại:
- Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng: Người tiêu dùng có thể xác minh nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm bằng cách quét mã vạch, QR code hoặc RFID.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Hệ thống giúp theo dõi di chuyển của sản phẩm từ nguồn gốc đến điểm bán, tăng tính minh bạch và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
- Ngăn chặn hàng giả mạo: Các giải pháp xác thực giúp ngăn chặn việc sản xuất và phân phối sản phẩm giả mạo, bảo vệ danh tiếng và uy tín thương hiệu.
- Thu thập dữ liệu và phản hồi: Tạo cơ hội để thu thập dữ liệu từ người tiêu dùng và hệ thống, cung cấp thông tin hữu ích để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
- Tuân thủ quy định: Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và nguồn gốc sản phẩm.
- Tăng giá trị thương hiệu: Khả năng truy xuất thông tin chi tiết về nguồn gốc tạo ra sự tin cậy và tăng giá trị thương hiệu trong mắt người tiêu dùng.
C. Giai đoạn 3: Chuyển đổi số toàn diện ngành Công nghiệp sản xuất
I. Mục tiêu cần đạt
Mục tiêu:
Sáng tạo sản phẩm/dịch vụ và mô hình kinh doanh mới
Tạo sự đột phá mới trong hoạt động kinh doanh
Kết quả cần đạt:
Sử dụng dữ liệu để phân tích dự báo kinh doanh, phát hiện thị trường mới, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới
II. Giải pháp chuyên dụng
1. Ứng dụng công nghệ đào tạo kỹ năng sử dụng thiết bị qua mô phỏng thực tế ảo cho công nhân và chuyên gia
Mô tả giải pháp:
- Phát triển các môi trường thực tế ảo (VR) để mô phỏng các kịch bản và tình huống trong quá trình sản xuất.
- Tích hợp chương trình đào tạo theo yêu cầu dựa trên mô phỏng thực tế ảo để giúp người lao động nắm bắt kỹ năng và quy trình làm việc.
- Liên kết mô phỏng với dữ liệu thực tế từ hệ thống sản xuất để tạo ra các tình huống thực tế và kiểm tra hiệu suất.
Lợi ích mang lại:
- Tăng cường đào tạo nhân viên mới bằng cách cung cấp trải nghiệm thực tế mô phỏng quy trình sản xuất.
- Rút ngắn thời gian học tập và thí nghiệm trực tiếp trên dây chuyền sản xuất.
- Giảm tỷ lệ lỗi của người lao động thông qua việc liệt kê và kiểm tra các nhiệm vụ trong môi trường ảo.
- Tạo ra một môi trường an toàn để đào tạo trong những tình huống nguy hiểm hoặc phức tạp.
2. Triển khai hệ thống quản lý giám sát thông tin thiết bị sản xuất theo thời gian thực (hệ thống SCADA)
Mô tả giải pháp:
- Sử dụng hệ thống SCADA để giám sát và kiểm soát các thiết bị sản xuất trên dây chuyền.
- Kết nối các thiết bị và tài nguyên vào một nền tảng kỹ thuật số tích hợp, cung cấp thông tin theo thời gian thực.
- Tích hợp tính năng cảnh báo và đánh giá hiệu suất để người quản lý có thể can thiệp kịp thời khi cần thiết.
Lợi ích mang lại:
- Tăng cường khả năng giám sát và kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất từ xa.
- Cập nhật thông tin theo thời gian thực, giúp quản lý và người giám sát đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mới nhất.
- Nâng cao khả năng dự đoán và ngăn chặn sự cố trước khi chúng xảy ra.
- Tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị và tài nguyên thông qua theo dõi và phân tích dữ liệu liên tục.
3. Ứng dụng công nghệ máy học (Machine Learning), trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp nguồn dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo tình trạng bảo trì hệ thống
Mô tả giải pháp:
- Kết hợp dữ liệu lớn từ các thiết bị và hệ thống sản xuất với công nghệ máy học để phân tích và dự báo tình trạng bảo trì.
- Sử dụng mô hình học máy để nhận diện các biểu hiện tiên đoán của sự cố hoặc hỏng hóc trên dây chuyền sản xuất.
- Tích hợp trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa lịch trình bảo trì cho từng thiết bị, dựa trên dữ liệu thực tế và dự đoán.
Lợi ích mang lại:
- Tối ưu hóa tài nguyên và giảm chi phí bảo trì thông qua việc thực hiện bảo trì theo lịch trình chính xác và thông minh.
- Giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị do bảo trì trước, nâng cao hiệu suất toàn bộ hệ thống sản xuất.
- Tăng tính linh hoạt trong lập kế hoạch bảo trì và giảm nguy cơ sự cố đột ngột.
4. Sử dụng rô bốt tự động để hỗ trợ công nhân, thay thế các hoạt động thủ công, tạo điều kiện chuyển đổi liền mạch giữa các quy trình sản xuất khác nhau
Mô tả giải pháp:
- Triển khai rô bốt tự động để thực hiện các nhiệm vụ thủ công như vận chuyển, đóng gói, hoặc kiểm tra chất lượng.
- Kết hợp rô bốt với hệ thống trí tuệ nhân tạo để có khả năng tự học và thích nghi với các biến đổi trong quy trình sản xuất.
- Thiết kế rô bốt có khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các nhiệm vụ khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Lợi ích mang lại:
- Tăng năng suất bằng cách giảm thời gian và công sức của công nhân thông qua sự hỗ trợ của rô bốt tự động.
- Cải thiện các tiêu chuẩn an toàn bằng cách chuyển giao các công việc nguy hiểm hoặc monoton cho rô bốt.
- Cho phép chuyển dịch nhân công sang các công việc có giá trị cao hơn, như quản lý và giám sát quy trình tự động hóa.
- Tạo điều kiện chuyển đổi liền mạch giữa các quy trình sản xuất khác nhau mà không làm giảm hiệu suất toàn bộ hệ thống.
5. Tự động lập dự báo kế hoạch sản xuất kinh doanh (Sale forecast, MRP):
Giải pháp:
- Sử dụng công nghệ tự động lập dự báo kế hoạch sản xuất dựa trên dữ liệu thị trường và mức độ tăng trưởng trong quá khứ.
- Kết hợp với hệ thống MRP để tính toán kế hoạch cung ứng nguyên liệu dựa trên dự báo kinh doanh.
Lợi ích:
- Hỗ trợ kinh doanh trong việc xây dựng dự báo thị trường chính xác, giúp đưa ra quyết định lập kế hoạch sản xuất hiệu quả.
- Cung cấp tính chủ động trong công tác MRP, giảm thiểu rủi ro thiếu hụt nguyên liệu và giúp duy trì chuỗi cung ứng ổn định.
- Tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng đối với biến động của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
6. Tra cứu, xác thực sản phẩm trên nền tảng web:
Giải pháp:
- Tạo cơ chế cho phép khách hàng kiểm tra và xác thực nguồn gốc của sản phẩm thông qua mã vạch, QR code hoặc hệ thống mã điện tử.
- Xây dựng nền tảng web cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và nguồn gốc của nó.
Lợi ích:
Bảo vệ thương hiệu khỏi sản phẩm giả mạo, đảm bảo uy tín và chất lượng của sản phẩm trước mắt khách hàng.
Tăng sự tin cậy của người tiêu dùng khi mua sắm, đặt ra một tiêu chuẩn cao về transparency và truy xuất thông tin.
7. Tham gia thị trường thương mại điện tử toàn cầu (marketplace):
Giải pháp:
- Liên kết với các marketplace lớn trên thế giới như Amazon, Alibaba để đưa sản phẩm đến tay khách hàng quốc tế.
- Tối ưu hóa quá trình quản lý, giao hàng và chăm sóc khách hàng cho thị trường toàn cầu.
Lợi ích:
- Mở rộng đối tượng khách hàng, tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng trên toàn thế giới.
- Tăng doanh thu và cơ hội kinh doanh mới thông qua sự hiện diện trên các nền tảng thương mại điện tử quốc tế.
- Tạo cơ hội cho doanh nghiệp tham gia vào sự cạnh tranh toàn cầu và nâng cao vị thế trong thị trường quốc tế.
8. Quảng cáo số:
Giải pháp:
- Sử dụng các nền tảng quảng cáo số như Google Ads, Facebook Ads để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu dựa trên dữ liệu phân tích và tiêu chí xác định trước.
- Hợp tác và chia sẻ tài nguyên quảng cáo với các doanh nghiệp có sự tương đồng về tệp khách hàng hoặc loại sản phẩm.
Lợi ích:
- Tạo ra môi trường hợp tác giữa các doanh nghiệp để cùng chia sẻ tài nguyên quảng cáo, giúp giảm chi phí và tăng cường hiệu suất.
- Giảm chi phí quảng cáo thông qua việc chia sẻ tài nguyên và mục tiêu chung, tối ưu hóa chiến lược quảng cáo.
- Tăng hiệu quả truyền thông thương hiệu và sản phẩm thông qua việc tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tận dụng các công cụ quảng cáo số để đo lường và tối ưu hóa chiến dịch.
9. Trợ lý ảo:
Giải pháp:
- Sử dụng rô bốt thông minh và giải pháp Trí tuệ Nhân tạo để triển khai trợ lý ảo cho hoạt động Chăm sóc khách hàng (CSKH).
- Lập trình trợ lý ảo để giải quyết các câu hỏi thường gặp, hỗ trợ đặt hàng, cung cấp thông tin sản phẩm, và thực hiện các tác vụ CSKH khác.
Lợi ích:
- Giảm thiểu nhân lực cần thiết cho CSKH, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng tính hiệu quả.
- Phục vụ khách hàng 24/7 mà không cần nghỉ, đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt đối với mọi yêu cầu của khách hàng.
- Cung cấp trải nghiệm dịch vụ tự động, nhanh chóng và chính xác, giúp tăng cường hài lòng của khách hàng và giữ chân họ trong thời gian dài.
Trên đây là lộ trình chuyển đổi số ngành Công nghiệp sản xuất. Hy vọng bài viết của HST Consulting sẽ hữu ích cho doanh nghiệp trong quá trình xây dựng khung chuyển đổi số cho doanh nghiệp mình.