Khám phá lộ trình chuyển đổi số ngành Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

Trong bối cảnh thách thức từ biến đổi khí hậu, tăng trưởng dân số, và yêu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm, ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản đang chứng minh vai trò quan trọng không thể phủ nhận trong việc đảm bảo an sinh xã hội và tài nguyên cho toàn cầu. Để đối mặt với những thách thức này, chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà còn là chiến lược quan trọng để tối ưu hóa sản xuất, quản lý nguồn lực, và mang lại giá trị gia tăng. 

Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về hành trình chuyển đổi số trong ngành, với những giải pháp sáng tạo và tiên tiến để thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiệu quả.

A. Giai đoạn 1: Chuyển đổi số cơ bản ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

I. Ngành Nông, Lâm nghiệp

1. Mục tiêu cần đạt

Giai đoạn 1 của Chuyển đổi số trong ngành Nông, Lâm nghiệp tập trung vào mục tiêu tối ưu hóa vận hành và nâng cao năng lực đáp ứng. Bằng cách tích hợp công nghệ số, ngành này đặt ra mục tiêu tối ưu hoá quy trình sản xuất, từ việc trồng trọt đến thu hoạch, để gia tăng hiệu suất và giảm chi phí.

Qua đó, kết quả cần đạt là việc các hoạt động cơ bản như sản xuất, phân phối, và cung cấp sản phẩm sẽ được thực hiện thông qua các nền tảng và giải pháp số. Điều này giúp tăng cường sự linh hoạt trong quản lý và giảm thời gian phản ứng, đáp ứng nhanh chóng đối với biến động của thị trường.

Đồng thời, việc áp dụng giải pháp số cũng hỗ trợ trong việc dự báo nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa quy trình cung ứng. Tất cả những nỗ lực này nhằm đưa ngành Nông, Lâm nghiệp vào một tương lai số, linh hoạt và hiệu quả.

2. Giải pháp chuyên dụng 

2.1. Nhật ký điện tử 

Giải pháp: Nhật ký điện tử là hệ thống ghi chép và quản lý thông tin sản xuất nông nghiệp dưới dạng số. Nó bao gồm việc sử dụng ứng dụng hoặc phần mềm để ghi lại mọi chi tiết từ lên lịch trồng, sử dụng phân bón, đến quá trình thu hoạch và xử lý sản phẩm.

Lợi ích:

  • Chính xác và minh bạch: Nhật ký điện tử giảm rủi ro sai sót và tăng cường tính minh bạch trong quy trình sản xuất.
  • Quản lý hiệu suất: Dữ liệu số giúp nông dân theo dõi hiệu suất của cây trồng, hỗ trợ quyết định dựa trên thông tin chính xác và chi tiết.
2.2. Truy xuất nguồn gốc 

Truy xuất nguồn gốc sử dụng công nghệ để theo dõi và ghi lại thông tin về nguồn gốc của sản phẩm nông nghiệp. Công nghệ này thường sử dụng mã vạch, RFID, hoặc hệ thống blockchain để liên kết mỗi sản phẩm với nguồn gốc cụ thể.

Lợi ích:

  • An toàn thực phẩm: Truy xuất nguồn gốc giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và quản lý nguy cơ dịch bệnh.
  • Minh bạch chuỗi cung ứng: Người tiêu dùng có thể theo dõi hành trình của sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay họ, tăng tính minh bạch và niềm tin trong chuỗi cung ứng.
2.3. Chiếu sáng nông nghiệp thông minh 

Chiếu sáng nông nghiệp thông minh sử dụng đèn LED và hệ thống cảm biến để tối ưu hóa môi trường ánh sáng cho cây trồng. Hệ thống tự động điều chỉnh dựa trên yếu tố như ánh sáng tự nhiên, thời tiết, và giai đoạn phát triển của cây.

Lợi ích:

  • Tăng năng suất: Chiếu sáng mở rộng thời gian ánh sáng, giúp cây trồng phát triển nhanh hơn và có sản lượng cao hơn.
  • Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng công nghệ LED giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí liên quan đến chiếu sáng nông nghiệp.
2.4. Quản lý quy trình sản xuất  

Giải pháp: Quản lý quy trình sản xuất sử dụng hệ thống giám sát và tự động hóa để theo dõi và điều chỉnh các bước trong quy trình sản xuất. Điều này bao gồm việc sử dụng cảm biến và IoT để thu thập dữ liệu, và phần mềm để quản lý và tối ưu hóa các quy trình.

Lợi ích:

  • Tăng hiệu quả: Quản lý quy trình giúp tối ưu hóa sản xuất, giảm lãng phí và tăng hiệu suất.
  • Đảm bảo chất lượng: Theo dõi liên tục giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm rủi ro sản phẩm lỗi.
2.5. Quản lý thực hành sản xuất nông sản tốt 

Giải pháp: Quản lý thực hành sản xuất nông sản tốt (GAP) đảm bảo rằng mọi hoạt động sản xuất tuân theo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và bền vững. Điều này bao gồm việc thực hiện các phương pháp canh tác và chăm sóc cây cối theo cách bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Lợi ích:

  • An toàn thực phẩm: Quản lý theo GAP đảm bảo rằng nông sản được sản xuất theo cách an toàn và hợp lý.
  • Đồng nhất chuỗi cung ứng: Các nông dân tuân theo các quy tắc GAP tạo ra sự đồng nhất trong chuỗi cung ứng.
2.6. Quản lý động chuỗi cung ứng lạnh 

Giải pháp: Quản lý động chuỗi cung ứng lạnh sử dụng công nghệ để theo dõi và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, và điều kiện lưu trữ của sản phẩm từ quốc gia sản xuất đến điểm bán hàng cuối cùng. Công nghệ IoT thường được tích hợp để đảm bảo minh bạch và an toàn trong chuỗi cung ứng.

Lợi ích:

  • Bảo quản chất lượng: Quản lý động chuỗi cung ứng lạnh giúp bảo quản chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong ngành thực phẩm tươi sống.
  • Giảm lãng phí: Theo dõi thông tin về điều kiện lưu trữ giúp giảm lãng phí và thiếu hụt hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
2.7. Quản lý, chia sẻ công cụ dụng cụ sản xuất 

Giải pháp: Quản lý và chia sẻ công cụ dụng cụ sản xuất sử dụng nền tảng công nghệ để theo dõi và quản lý việc sử dụng các trang thiết bị và dụng cụ trong nông nghiệp. Hệ thống này có thể bao gồm việc sử dụng mã vạch, IoT và ứng dụng di động để theo dõi vị trí và tình trạng của công cụ.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa sử dụng: Quản lý chặt chẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng công cụ và tránh lãng phí tài nguyên.
  • Giảm chi phí: Chia sẻ công cụ giữa các nông dân có thể giảm chi phí đầu tư và duy trì.
2.8. Nền tảng chia sẻ thông tin trong nông nghiệp 

Giải pháp: Xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin trong nông nghiệp sử dụng công nghệ Blockchain hoặc các hệ thống phân tán để đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho thông tin. Nền tảng này có thể cung cấp thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, và chất lượng sản phẩm.

Lợi ích:

  • Minh bạch chuỗi cung ứng: Chia sẻ thông tin giúp xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch từ nguồn gốc đến tay người tiêu dùng.
  • Đánh giá chất lượng: Nền tảng này có thể cung cấp đánh giá về chất lượng của sản phẩm, giúp người tiêu dùng có quyết định thông tin.

II. Ngành thuỷ sản

1. Mục tiêu cần đạt

Mục tiêu của Giai đoạn 1 trong việc chuyển đổi số cơ bản của ngành Thuỷ sản đặt ra các mục tiêu quan trọng. Đầu tiên, hướng tới việc thực hiện hoạt động ngành hiệu quả hơn thông qua sử dụng nền tảng và giải pháp số. Điều này bao gồm kinh doanh, bán hàng, sản xuất, cung ứng, và cung cấp dịch vụ khác, đảm bảo rằng mọi khía cạnh của ngành đều được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường một cách linh hoạt và hiệu quả.

Mục tiêu thứ hai là tối ưu hóa nguồn lực, từ đó giúp giảm lãng phí và tăng cường sức mạnh cạnh tranh. Việc áp dụng nền tảng và giải pháp số sẽ giúp quản lý thông tin một cách thông minh, từ quản lý nguồn nhân lực đến việc sử dụng nguyên liệu và vận chuyển, tất cả được đồng bộ hóa để đạt được sự hiệu quả tối đa.

Kết quả cần đạt là sự tích hợp toàn diện của giải pháp số trong các hoạt động quan trọng, đánh dấu bước quan trọng trong sự phát triển và hiện đại hóa của ngành Thuỷ sản.

2. Giải pháp chuyên dụng 

2.1. Phần mềm quản lý và đảm bảo kiểm tra chất lượng sản phẩm chế biến 

Giải pháp: Việc áp dụng phần mềm quản lý chất lượng sản phẩm chế biến trong ngành Thuỷ sản sẽ giúp tự động hóa quy trình kiểm soát chất lượng từ khâu sản xuất đến khâu xuất khẩu. Phần mềm này sẽ bao gồm các tính năng như theo dõi quy trình chế biến, ghi chú về nguồn gốc và phương pháp nuôi trồng, cũng như hệ thống báo cáo tự động về chất lượng sản phẩm.

Lợi ích:

  • Nâng cao chất lượng: Quản lý tự động giúp đảm bảo rằng các tiêu chuẩn chất lượng đều được tuân thủ, từ đó nâng cao uy tín của sản phẩm trên thị trường.
  • Giảm thiểu lãng phí: Việc tự động hóa giảm thiểu sai sót con người và lãng phí, đồng thời tăng hiệu suất toàn bộ quy trình chế biến.
2.2. Phần mềm quản lý kho bảo quản thực phẩm và nguyên liệu 

Giải pháp: Sử dụng phần mềm quản lý kho đặc biệt thiết kế cho ngành Thuỷ sản, có khả năng theo dõi tồn kho thực phẩm và nguyên liệu, quản lý hạn sử dụng, và tối ưu hóa vận chuyển và lưu trữ.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa tồn kho: Phần mềm giúp dự đoán nhu cầu và quản lý tồn kho một cách thông minh, giảm thiểu lãng phí do hàng tồn kho quá mức.
  • Bảo quản chất lượng: Hệ thống theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện lưu trữ giúp bảo quản chất lượng thực phẩm và nguyên liệu.
2.3. Phần mềm quản lý và giám sát hành trình xe và phương tiện chuyên chở

Giải pháp: Việc triển khai phần mềm quản lý và giám sát hành trình xe và phương tiện chuyên chở trong ngành Thuỷ sản sẽ bao gồm hệ thống GPS và cảm biến để theo dõi vị trí và điều kiện vận chuyển của sản phẩm. Phần mềm này cũng cung cấp thông tin về tình trạng xe, thời gian di chuyển, và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa quy trình vận chuyển: Giám sát hành trình giúp tối ưu hóa lộ trình và giảm thời gian vận chuyển, từ đó giảm chi phí và tăng hiệu suất.
  • Bảo đảm an toàn hàng hóa: Hệ thống cảm biến giúp giám sát điều kiện vận chuyển, đảm bảo sản phẩm không bị hư hại trong quá trình di chuyển.
2.4. Ứng dụng phần mềm quản lý đặt hàng tự động 

Giải pháp: Ứng dụng phần mềm quản lý đặt hàng tự động giúp nông dân và doanh nghiệp trong ngành Thuỷ sản dễ dàng theo dõi và đặt hàng nguyên liệu, vật tư, và thiết bị sản xuất. Hệ thống tự động cảnh báo khi cần phải nhập hàng mới, giúp đảm bảo nguồn cung ổn định.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Tự động hóa quy trình đặt hàng giảm bớt công việc hành chính, giúp nông dân và doanh nghiệp tập trung vào sản xuất chất lượng cao hơn.
  • Đảm bảo nguồn cung ổn định: Hệ thống cảnh báo sớm giúp tránh tình trạng thiếu hụt nguyên liệu, đảm bảo quá trình sản xuất liên tục và hiệu quả.

B. Giai đoạn 2: Chuyển đổi số nâng cao ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

I. Ngành Nông, Lâm nghiệp

Chuyển đổi số nâng cao ngành Nông, lâm nghiệp

1. Mục tiêu cần đạt

Để đạt được mục tiêu này, ngành Nông, lâm nghiệp cần xây dựng hệ thống thông tin đồng bộ và liên kết, giúp tối ưu hóa dòng chảy dữ liệu từ quy trình sản xuất đến quy trình phân phối. Sự thông tin liên tục và minh bạch sẽ tăng cường khả năng quản lý và đưa ra quyết định chính xác.

Việc hợp tác và tích hợp trên môi trường số là chìa khóa để tận dụng tối đa lợi ích từ sự kết nối giữa các đối tác trong ngành. Các doanh nghiệp cần xây dựng cơ sở hạ tầng số linh hoạt, tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin và tương tác mạnh mẽ giữa các bên liên quan.

Với việc tự động hóa bán hàng và vận hành nội bộ, ngành Nông, lâm nghiệp sẽ giảm chi phí, tăng hiệu suất và giảm sai sót. Bằng cách tập trung dữ liệu trên cloud, ngành có thể truy cập thông tin mọi nơi, mọi lúc. Giao dịch trên thiết bị di động sẽ giúp nâng cao linh hoạt và tính khả dụng, đồng thời thuận lợi cho quản lý và nhân viên di động.

2. Giải pháp chuyên dụng 

2.1. Hệ thống truy xuất nguồn gốc nông sản ứng dụng công nghệ Blockchain 

Hệ thống này sử dụng công nghệ Blockchain để ghi chép và xác nhận thông tin về nguồn gốc của nông sản từ khi được sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng. Blockchain đảm bảo tính minh bạch và không thể thay đổi của dữ liệu. Điều này giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm, cũng như hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng.

Lợi ích:

  • Tăng cường an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.
  • Tạo ra một chuỗi cung ứng minh bạch và dễ quản lý.
  • Xây dựng niềm tin từ phía người tiêu dùng và đối tác thương mại.
2.2. Sàn nông sản với các thông tin nguồn gốc được xác thực từ vườn đến bàn ăn 

Sàn giao dịch này kết nối người sản xuất và người tiêu dùng thông qua một hệ thống trực tuyến. Thông tin về nguồn gốc của nông sản được xác thực và cung cấp một cách minh bạch. Người tiêu dùng có thể xem xét và lựa chọn sản phẩm dựa trên thông tin rõ ràng về quy trình sản xuất và nguồn gốc của nó.

Lợi ích:

  • Tạo ra môi trường thương mại công bằng cho các nông dân và doanh nghiệp thực phẩm.
  • Khuyến khích người tiêu dùng ủng hộ sản phẩm có nguồn gốc bền vững.
  • Giảm giữa các bước trung gian và tăng lợi nhuận cho nông dân.
2.3. Nền tảng du lịch ẩm thực, du lịch xanh 

Nền tảng này tập trung vào trải nghiệm du lịch kết hợp với ẩm thực và nông nghiệp. Du khách có thể tham gia trực tiếp vào quy trình sản xuất, trải nghiệm đồng cỏ và thưởng thức các sản phẩm nông sản tại chỗ. Hệ thống kết nối các điểm đến du lịch và các trang trại, tạo ra cơ hội tăng cường thu nhập cho cả nông dân và ngành du lịch.

Lợi ích:

  • Thúc đẩy du lịch cộng đồng và bền vững.
  • Tạo ra nguồn thu nhập phụ cho nông dân thông qua trải nghiệm du lịch.
  • Xây dựng một cộng đồng ủng hộ nông sản và du lịch địa phương.

II. Ngành thuỷ sản

1. Mục tiêu cần đạt

Mục tiêu của Giai đoạn 2 trong việc chuyển đổi số nâng cao của ngành Thuỷ sản là tập trung vào sáng tạo sản phẩm/dịch vụ và mô hình kinh doanh mới. Bằng cách sử dụng dữ liệu số, ngành Thuỷ sản hướng đến việc phân tích và dự báo kinh doanh, đồng thời khám phá thị trường mới. 

Mục tiêu cuối cùng là phát triển những sản phẩm và dịch vụ mới, thích ứng với nhu cầu thị trường và tạo ra giá trị gia tăng. Điều này sẽ giúp ngành Thuỷ sản không chỉ tối ưu hóa hoạt động kinh doanh hiện tại mà còn mở rộng và đa dạng hóa cơ hội kinh doanh trong tương lai.

2. Giải pháp chuyên dụng 

2.1. Triển khai giải pháp thương mại điện tử

Giải pháp: Ngành thuỷ sản sẽ xây dựng các nền tảng thương mại điện tử để kết nối trực tiếp với người tiêu dùng và các đối tác kinh doanh. Các giao dịch, từ mua bán đến quảng bá sản phẩm, sẽ diễn ra trực tuyến, tạo ra môi trường thương mại linh hoạt và tiện lợi.

Lợi ích:

  • Tăng cường minh bạch: Gia tăng sự minh bạch trong giao dịch, giảm giữa người mua và người bán.
  • Mở rộng thị trường: Kết nối với người tiêu dùng trực tiếp và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • Quảng bá hiệu suất: Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông thái.
2.2. Giải pháp phân tích dữ liệu trong quá trình sản xuất 

Giải pháp: Sử dụng công nghệ IoT và phân tích dữ liệu để theo dõi và quản lý từng bước trong quá trình sản xuất thủy sản. Từ giám sát chất lượng nước đến quy trình chế biến, dữ liệu sẽ được thu thập và phân tích liên tục để đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.

Lợi ích:

  • Nâng cao chất lượng: Dữ liệu giúp theo dõi và điều chỉnh quy trình sản xuất để đạt được chất lượng sản phẩm tốt nhất.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Dựa trên dữ liệu, ngành thuỷ sản có thể tối ưu hóa các quy trình sản xuất để giảm lãng phí và tăng hiệu suất.
2.3. Giải pháp quản lý toàn bộ hoạt động và quy trình sản xuất 

Giải pháp: Xây dựng hệ thống quản lý tích hợp, sử dụng các phần mềm ERP và SCM để quản lý toàn bộ hoạt động từ nguồn cung cấp đến sản xuất và phân phối. Hệ thống này cung cấp cái nhìn tổng quan và dữ liệu chính xác để hỗ trợ quyết định nhanh chóng và linh hoạt.

Lợi ích:

  • Tăng sự linh hoạt: Hệ thống quản lý tích hợp giúp tăng sự linh hoạt trong quản lý và giảm chi phí vận hành.
  • Dự đoán và lập kế hoạch: Cải thiện khả năng dự đoán và lập kế hoạch cho toàn bộ chuỗi cung ứng, giúp ngành thuỷ sản nâng cao hiệu quả toàn diện.
2.4. Triển khai hệ thống IoT cho các thiết bị sản xuất nhằm giám sát thông tin hiệu quả sử dụng thiết bị 

Giải pháp: Ngành thuỷ sản có thể tích hợp các thiết bị sản xuất với hệ thống IoT để theo dõi và thu thập dữ liệu về hiệu suất của thiết bị trong quá trình sản xuất. Thông qua các cảm biến và kết nối mạng, dữ liệu này sẽ được chuyển đến một trung tâm quản lý, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất và tình trạng của từng thiết bị.

Lợi ích:

  • Tăng hiệu quả sử dụng: Dữ liệu từ hệ thống IoT giúp đánh giá hiệu suất của thiết bị, từ đó tối ưu hóa lịch trình bảo dưỡng và sử dụng.
  • Giảm thất thoát: Điều này giúp giảm thất thoát năng lượng và tăng tuổi thọ của thiết bị.
2.5. Triển khai các giải pháp về xác thực, truy xuất thông tin nguồn gốc của sản phẩm chế biến xuyên suốt quy trình sản xuất

Giải pháp: Sử dụng công nghệ Blockchain và hệ thống xác thực để theo dõi và ghi lại mọi bước trong quá trình chế biến. Mỗi bước sản xuất và vận chuyển được ghi vào khối và liên kết chặt chẽ, giúp đảm bảo tính minh bạch và nguồn gốc của sản phẩm.

Lợi ích:

  • Chứng minh nguồn gốc: Cung cấp khả năng xác minh nguồn gốc của sản phẩm từ vùng biển đến tay người tiêu dùng.
  • Nâng cao uy tín: Tăng độ tin cậy về chất lượng và nguồn gốc, giúp thuỷ sản Việt Nam tăng cường uy tín trên thị trường quốc tế.

C. Giai đoạn 3: Chuyển đổi số toàn diện ngành Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản

I. Ngành Nông, Lâm nghiệp

Chuyển đổi số toàn diện ngành Nông, lâm nghiệp

1. Mục tiêu cần đạt

Giai đoạn 3 nhằm đạt được mục tiêu vận hành tự động và kinh doanh thông minh trong ngành Nông, Lâm nghiệp. Bằng cách sử dụng công nghệ số, các hoạt động như sản xuất, quản lý nguồn lực, và vận chuyển sẽ được tự động hóa, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sai sót.

Sử dụng dữ liệu lớn để phân tích và dự báo kinh doanh, ngành sẽ có khả năng phát hiện thị trường mới và định hình phát triển. Điều này sẽ thúc đẩy sự đổi mới trong sản phẩm và dịch vụ, tạo điều kiện cho ngành Nông, Lâm nghiệp hiện đại và có hiệu suất cao hơn.

2. Giải pháp chuyên dụng 

2.1. Hệ thống hỗ trợ khuyến nông thông minh, trả lời tự động 24/7 

Giải pháp: Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng hệ thống hỗ trợ khuyến nông thông minh, có khả năng trả lời tự động quanh năm. Giải pháp này không chỉ cung cấp thông tin liên tục cho nông dân mà còn giúp họ đưa ra quyết định nhanh chóng. Hệ thống này có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán điều kiện thời tiết, nguồn cung cầu và cung cấp gợi ý về kỹ thuật canh tác hiệu quả.

Lợi ích:

  • Nông dân có thể đáp ứng linh hoạt với thay đổi thời tiết và thị trường.
  • Tăng cường khả năng quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và tự động.
2.2. Hệ thống quản lý, phân tích, dự báo cung cầu, thị trường

Giải pháp: Xây dựng hệ thống quản lý chặt chẽ, có khả năng phân tích và dự báo cung cầu và thị trường là một phần quan trọng của chuyển đổi số toàn diện. Công nghệ dự báo sẽ đảm bảo rằng ngành Nông, Lâm nghiệp có cái nhìn toàn cảnh về thị trường, giúp họ đưa ra quyết định chiến lược về sản xuất và tiêu thụ.

Lợi ích:

  • Nông dân có thể lập kế hoạch sản xuất dựa trên dữ liệu chính xác và tự tin hơn.
  • Ngành có thể tối ưu hóa nguồn cung và phân phối sản phẩm, giảm tổn thất và tăng cường lợi nhuận.
2.3. Hệ thống chuẩn đoán nông nghiệp bằng hình ảnh trên nền tảng AI 

Giai đoạn 3 đề xuất triển khai một hệ thống chuẩn đoán nông nghiệp sử dụng công nghệ học máy và trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là trên nền tảng hình ảnh. Hệ thống này có khả năng phân tích hình ảnh từ các trang thiết bị như camera và drone để nhận diện các vấn đề như bệnh, sâu bệnh, hay thiếu hụt chất dinh dưỡng trong vườn, giúp nông dân can thiệp kịp thời.

Lợi ích:

  • Chẩn đoán nhanh chóng: Hệ thống có thể cung cấp kết quả chuẩn đoán tức thì, giúp nông dân nhanh chóng xác định vấn đề và đưa ra biện pháp.
  • Tăng hiệu quả sản xuất: Giúp nâng cao chất lượng và sản lượng bằng cách ngăn chặn sự lây lan của các vấn đề nông nghiệp.
  • Tiết kiệm chi phí: Ngăn chặn sự phát triển của bệnh và sâu bệnh từ khi chúng mới xuất hiện, giúp giảm thiệt hại và chi phí điều trị.

II. Ngành thuỷ sản

1. Mục tiêu cần đạt

Trong Giai đoạn 3, ngành thuỷ sản đặt ra mục tiêu sáng tạo sản phẩm/dịch vụ và mô hình kinh doanh nghiệp mới, hướng đến việc tận dụng dữ liệu để phân tích và dự báo kinh doanh, phát hiện thị trường mới cũng như phát triển những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến hơn. Bằng cách này, ngành này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mở rộng tầm nhìn về thị trường, đẩy mạnh đổi mới và tạo ra giá trị gia tăng.

Kết quả đạt được sẽ thể hiện qua việc áp dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường, từ đó định hình chiến lược kinh doanh linh hoạt. Công nghệ số sẽ hỗ trợ trong việc phân tích mô hình tiêu dùng, thu thập phản hồi, và nhanh chóng thí nghiệm sản phẩm mới. Điều này sẽ giúp ngành thuỷ sản không chỉ duy trì mà còn mở rộng thị phần, đồng thời giữ vững vị thế của Việt Nam trong thị trường thế giới.

2. Giải pháp chuyên dụng 

2.1. Ứng dụng công nghệ đào tạo kỹ năng sử dụng thiết bị qua mô phỏng thực tế ảo cho công nhân và chuyên gia 

Giải pháp: Đối mặt với sự phức tạp ngày càng tăng của thiết bị và công nghệ trong ngành thuỷ sản, việc ứng dụng mô phỏng thực tế ảo để đào tạo kỹ năng cho công nhân và chuyên gia trở nên quan trọng. Công nghệ này giúp tạo ra môi trường học tập tương tác, mô phỏng các tình huống thực tế như vận hành thiết bị, xử lý sự cố, và quản lý sản xuất.

Lợi ích:

  • Tăng hiệu suất đào tạo: Công nhân và chuyên gia có thể trải nghiệm thực tế mà không cần đến môi trường làm việc, giúp nâng cao kỹ năng và sự tự tin.
  • Giảm rủi ro: Mô phỏng giúp người học làm quen với các tình huống khó khăn mà không gây ra rủi ro cho thiết bị và môi trường thực tế.
  • Tiết kiệm chi phí: Đào tạo qua mô phỏng giảm chi phí đi lại và thực hành, đồng thời tăng cường việc học tập từ xa.
2.2. Triển khai hệ thống quản lý giám sát thông tin thiết bị sản xuất theo thời gian thực (hệ thống SCADA) 

Giải pháp: Hệ thống SCADA giám sát và thu thập thông tin từ các thiết bị sản xuất trong thời gian thực. Điều này bao gồm cả việc theo dõi trạng thái, hiệu suất, và sự cố, cung cấp cơ sở dữ liệu đầy đủ cho quản lý toàn diện.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa quá trình sản xuất: SCADA giúp dự báo và ngăn chặn sự cố, tối ưu hóa vận hành hệ thống sản xuất.
  • Đảm bảo chất lượng: Giám sát liên tục giúp theo dõi chất lượng sản phẩm và phát hiện sớm các vấn đề có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
  • Quyết định dựa trên dữ liệu: Dữ liệu thời gian thực từ SCADA hỗ trợ quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
2.3. Ứng dụng công nghệ máy học (Machine Learning), trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp nguồn dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo tình trạng bảo trì hệ thống 

Giải pháp: Sử dụng công nghệ máy học và trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu lớn từ các thiết bị và quy trình sản xuất. Hệ thống này sẽ tự động học và dự báo tình trạng bảo trì của hệ thống, cảnh báo về những vấn đề có thể phát sinh và đề xuất các biện pháp sửa chữa hoặc bảo trì định kỳ.

Lợi ích:

  • Dự báo chính xác: Máy học giúp tạo ra mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử và thời gian thực, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng hệ thống.
  • Giảm thiểu thời gian chết máy: Cảnh báo sớm về các vấn đề có thể giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất sản xuất.
  • Quản lý chi phí bảo trì: Hệ thống có thể dự báo chi phí bảo trì, giúp quản lý nguồn lực và kế hoạch bảo trì hiệu quả.
2.4. Sử dụng rô bốt tự động để hỗ trợ công nhân, thay thế các hoạt động thủ công, tạo điều kiện chuyển đổi liền mạch giữa các quy trình sản xuất khác nhau

Giải pháp: Triển khai rô bốt tự động trong quy trình sản xuất để thực hiện các nhiệm vụ thường xuyên và lặp đi lặp lại. Các rô bốt có khả năng tương tác với hệ thống và công nhân, thay thế những công việc đơn điệu và giảm áp lực cho lao động.

Lợi ích:

  • Tăng hiệu suất: Rô bốt có thể làm việc liên tục mà không cần nghỉ, tăng cường hiệu suất sản xuất.
  • Giảm lực lao động: Các công nhân không còn phải thực hiện các công việc monoton, có thể tập trung vào nhiệm vụ đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
  • Chuyển đổi linh hoạt giữa các quy trình: Rô bốt có khả năng thích ứng và chuyển đổi linh hoạt giữa các công đoạn khác nhau của quy trình sản xuất, tạo sự linh hoạt cho hệ thống.

Tổng kết lộ trình chuyển đổi số trong ngành Nông, Lâm nghiệp, và Thuỷ sản là một hành trình đầy thách thức nhưng hứa hẹn với những cơ hội lớn. Việc tích hợp công nghệ thông tin và ứng dụng các giải pháp số sẽ giúp ngành này nâng cao hiệu suất, quản lý tài nguyên hiệu quả, và đảm bảo an toàn thực phẩm. 

HST Consulting sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong việc áp dụng những giải pháp tiên tiến nhất và đạt được sự hiệu quả tối đa từ chuyển đổi số. Liên hệ với chúng tôi để có những giải pháp tùy chỉnh và hỗ trợ phù hợp nhất.

Để lại một bình luận

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số