Các giai đoạn thực thi Lộ trình chuyển đổi số ngành Giáo dục và đào tạo

Đối mặt với thách thức không ngừng từ sự biến động của xã hội và tiến triển nhanh chóng của công nghệ, các tổ chức giáo dục trên khắp thế giới đang phải đối mặt với áp lực để nhanh chóng thích ứng và chuyển đổi số phù hợp. Hãy cùng HST Consulting khám phá các giai đoạn thực thi Lộ trình chuyển đổi số ngành Giáo dục và đào tạo qua bài viết dưới đây.

A. Giai đoạn 1: Chuyển đổi số cơ bản ngành Giáo dục và đào tạo

I. Mục tiêu cần đạt

Tự động hóa vận hành:

  • Tăng hiệu suất: Tự động hóa các quy trình vận hành giúp giảm thời gian và công sức, tăng cường hiệu suất toàn bộ hệ thống giáo dục.
  • Giảm sai sót: Loại bỏ yếu tố con người trong một số quy trình giúp giảm nguy cơ phạm lỗi.
  • Tiết kiệm chi phí: Tự động hóa có thể giảm cần thiết phải có nhiều nhân sự, giảm chi phí hoạt động.

Số hóa tài liệu đào tạo:

  • Dễ dàng truy cập và chia sẻ: Tài liệu số có thể dễ dàng truy cập và chia sẻ qua nhiều nền tảng, giúp tăng tính linh hoạt và sự kết nối trong giáo dục.
  • Cập nhật dễ dàng: Số hóa cho phép nhanh chóng cập nhật thông tin và nội dung, giúp duy trì tính hiện đại của giáo trình.

II. Giải pháp chuyên dụng

1. Số hóa việc tham dự

Là số hóa việc đăng ký tham dự khóa học.

Học viên đăng ký khóa học thuận tiện:

  • Tích hợp hệ thống đăng ký trực tuyến để học viên dễ dàng đăng ký và quản lý các khóa học.
  • Tính năng đăng ký linh hoạt, hỗ trợ việc thực hiện đăng ký từ bất kỳ địa điểm nào và bằng nhiều phương tiện khác nhau.

Quản lý và truy xuất thông tin đăng ký học viên dễ dàng:

  • Tích hợp hệ thống quản lý thông tin học viên để dễ dàng truy xuất và cập nhật thông tin.
  • Tính năng tự động hóa giúp giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình quản lý học viên.

Theo dõi quá trình kích hoạt thanh toán và quy trình xác minh tự động:

  • Tích hợp hệ thống thanh toán trực tuyến để theo dõi và xác minh các giao dịch thanh toán.
  • Quy trình xác minh tự động giúp tăng cường bảo mật và giảm thời gian xử lý.

2. Chứng chỉ số

Là chứng chỉ hoàn thành khóa học theo phương thức trực tuyến

  • Xác thực và ủy quyền chứng chỉ số:
    • Sử dụng công nghệ blockchain hoặc các hệ thống an toàn để đảm bảo tính xác thực của chứng chỉ.
    • Tạo khả năng kiểm tra và xác minh dễ dàng thông qua các công cụ trực tuyến.
  • Đảm bảo chứng nhận được xác thực, hợp lệ và có thể theo dõi:
    • Tích hợp các tiêu chuẩn và quy trình đảm bảo chất lượng để đảm bảo chứng chỉ có giá trị và đồng nhất.
    • Cung cấp công cụ để theo dõi và cập nhật thông tin về chứng chỉ theo thời gian.
  • Tạo điều kiện tự kiểm tra chứng chỉ:
    • Cung cấp cơ hội cho người sở hữu chứng chỉ tham gia vào các bài kiểm tra hoặc cập nhật kiến thức để duy trì tính cập nhật của chứng chỉ.

3. Hệ thống quản lý & đánh giá kết quả đào tạo

Quản lý quá trình học tập và giảng dạy

  • Quản lý quá trình học tập và giảng dạy:
    • Tự động hóa quy trình quản lý đào tạo giúp giảm thời gian và công sức, tăng tính chính xác và đồng nhất trong quản lý học tập.
    • Số hóa hồ sơ đào tạo giúp dễ dàng truy cập thông tin, giảm giấy tờ và tăng tính bảo mật.
  • Giám sát hoạt động đào tạo:
    • Hệ thống hóa giám sát giúp theo dõi tiến độ học tập, đánh giá hiệu suất của sinh viên và giáo viên.
    • Cung cấp thông tin liên tục giúp nhanh chóng phát hiện và giải quyết vấn đề trong quá trình đào tạo.
  • Hệ thống hóa quản trị:
    • Tăng tính hiệu quả trong quản lý tài nguyên, thời khóa biểu, và thông tin sinh viên.
    • Giảm thiểu rủi ro và lỗi hệ thống thông qua quản lý tự động và quy trình chuẩn hóa.
  • Cải thiện việc tuân thủ quy trình đào tạo:
    • Tạo điều kiện để tất cả các bước đào tạo tuân thủ chính sách và quy trình, giảm rủi ro phạm lỗi.
    • Tối ưu hóa quá trình tuân thủ và đáp ứng nhanh chóng với các thay đổi chính sách.

4. Nền tảng học tập trực tuyến

Nền tảng học tập trực tuyến

Là một hệ thống học tập, giảng dạy và quản lý giáo dục trên nền tảng Internet

  • Tạo và cung cấp nội dung đào tạo trực tuyến:
    • Cung cấp sự tiện lợi và linh hoạt cho người học, đặc biệt là cho những người có lịch trình bận rộn.
    • Tạo điều kiện cho việc cập nhật nhanh chóng nội dung đào tạo theo yêu cầu và thay đổi trong lĩnh vực.
  • Trải nghiệm học tập liền mạch và tích cực:
    • Kết hợp các phương tiện đa phương tiện, tương tác và phản hồi để tạo trải nghiệm học tập tích cực và thú vị.
    • Tối ưu hóa giao diện người dùng để đảm bảo sự thuận lợi và dễ sử dụng.
  • Tạo điều kiện học tập kết hợp nhiều phương thức đào tạo:
    • Kết hợp các phương thức như học trực tuyến, tự học và học tập thực tế để cung cấp trải nghiệm đào tạo đa dạng.

5. Phân tích dữ liệu hoạt động kinh doanh

Là quá trình nghiên cứu để đánh giá toàn bộ quá trình và kết quả của hoạt động kinh doanh.

Tăng cường quá trình ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu thông minh:

  • Sử dụng công nghệ máy học và trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán thông minh.
  • Tích hợp các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ để giúp quản trị ra quyết định hiệu quả hơn.

Trình bày các dữ liệu chính và xu hướng dễ ra quyết định:

  • Phát triển bảng điều khiển trực quan hiển thị các chỉ số kinh doanh quan trọng và xu hướng.
  • Cung cấp báo cáo tự động để giúp nhân viên và quản lý hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh.

Thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh bằng cách tập trung vào dữ liệu:

  • Sử dụng dữ liệu để định rõ chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa các quá trình.
  • Tạo điều kiện cho sự linh hoạt và điều chỉnh chiến lược kinh doanh dựa trên thông tin từ dữ liệu.

B. Giai đoạn 2: Chuyển đổi số nâng cao ngành Giáo dục và đào tạo

I. Mục tiêu cần đạt

Chuyển đổi số của giai đoạn 2 của ngành Giáo dục và Đào tạo tập trung vào mục tiêu: Đầu nối hệ sinh thái đào tạo và Tạo thị trường mới

  • Tổ chức trở nên linh hoạt hơn và có thể phát hiện các cơ hội kinh doanh và phản ứng với những thay đổi của thị trường trong nước một cách nhanh chóng.
  • Các dịch vụ sản phẩm liên quan đến học tập được cập nhật thường xuyên để thu hẹp khoảng cách về kỹ năng, với việc mở rộng sang học tập tại nơi làm việc. 
  • Thời gian tiến tới thị trường trở nên ngắn hơn với việc tạo nội dung đào tạo nhanh hơn. 
  • Việc áp dụng công nghệ thông minh cho phép các doanh nghiệp tham gia vào hệ sinh thái số, để tối đa hóa nguồn lực, Sàn giáo dục thương mại điện tử ở rộng quy mô kinh doanh và tiếp cận thị trường mới.

II. Giải pháp chuyên dụng

1. Sàn giáo dục thương mại điện tử

Sàn giáo dục thương mại điện tử

Là một thị trường trực tuyến mà ở đó những người tham gia có thể tự mình tìm kiếm thông tin khóa học.

Tận dụng nền tảng thương mại điện tử để tăng khả năng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ đào tạo:

  • Xây dựng một sàn thương mại điện tử linh hoạt, dễ sử dụng để giáo viên và tổ chức giáo dục có thể dễ dàng chia sẻ và bán các khóa học của mình.
  • Kích thích sự đa dạng trong nội dung đào tạo bằng cách thu hút nhiều giáo viên và chuyên gia.

Thúc đẩy việc lựa chọn và mua các khóa học trực tuyến của người học:

  • Tích hợp công nghệ đề xuất và đánh giá từ cộng đồng người học để họ có thể đưa ra quyết định thông tin.
  • Tạo các chương trình khuyến mãi và ưu đãi để tăng cường độ hấp dẫn của người học.

2. Sáng tạo nội dung nhanh chóng

Tạo nội dung nhanh chóng để thử nghiệm thị trường khi chủ đề được học viên quan tâm hàng đầu. 

Tăng năng suất để phát hành sản phẩm nhanh chóng:

  • Sử dụng các công cụ và quy trình tự động hóa để giảm thời gian sản xuất nội dung và đưa ra thị trường nhanh chóng.
  • Xây dựng quy trình làm việc linh hoạt để nhanh chóng thí nghiệm và điều chỉnh nội dung dựa trên phản hồi.

Tạo nội dung theo cách có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu của thị trường trong thời gian thực:

  • Sử dụng các mô hình đào tạo linh hoạt như microlearning để người học có thể tiếp cận thông tin theo cách dễ dàng và linh hoạt.
  • Liên kết với cộng đồng người học để hiểu rõ nhu cầu và phản hồi, từ đó điều chỉnh nội dung theo thời gian.

3. Công cụ và sản phẩm đào tạo kỹ năng phục vụ cho công việc

Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác định các cơ hội cho đào tạo và can thiệp dựa trên cơ sở sử dụng lao động và nhu cầu về lực lượng lao động.

Cải thiện phát triển sản phẩm đào tạo:

  • Kết hợp công nghệ mới như thực tế ảo, trí tuệ nhân tạo để tạo ra các trải nghiệm đào tạo tương tác và hiệu quả.
  • Liên kết với doanh nghiệp và chuyên gia ngành để đảm bảo rằng sản phẩm đào tạo đáp ứng đúng yêu cầu thị trường lao động.

Cho phép can thiệp chủ động để giải quyết nhu cầu thị trường lao động:

  • Tổ chức các chương trình đối thoại và tương tác giữa người học và doanh nghiệp để nắm bắt nhanh chóng thay đổi trong yêu cầu kỹ năng.
  • Phát triển các sản phẩm đào tạo có tính linh hoạt để có thể thích ứng với sự biến động của thị trường lao động.

C. Giai đoạn 3: Chuyển đổi số toàn diện ngành Giáo dục và đào tạo

I. Mục tiêu cần đạt

Chuyển đổi số của giai đoạn 3 của ngành Giáo dục và Đào tạo tập trung vào mục tiêu: Thị trường toàn cầu và Kinh doanh thông minh

  • Tích hợp hệ sinh thái kỹ thuật số mang lại nhiều lợi ích thông qua việc chủ động giám sát và phân tích. 
  • Phản hồi liên tục được diễn ra để làm cho hệ thống tốt hơn thông qua máy học (machine learning). 
  • Tổ chức đạt đến giai đoạn nhận thức được việc tự động hóa thông qua phần mềm / bot để triển khai quy trình kinh doanh. 
  • Doanh nghiệp mở rộng các dịch vụ và sản phẩm của mình trên toàn cầu.

II. Giải pháp chuyên dụng

1. Phân tích, dự đoán thị trường đào tạo

Tận dụng dữ liệu khách hàng để dự đoán hành động tiếp theo của khách hàng và cải thiện trải nghiệm hành trình khách hàng.

Chủ động trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu từ một số phân khúc cụ thể để đạt được hiệu quả:

  • Sử dụng dữ liệu khách hàng để xác định đặc điểm và nhu cầu của từng phân khúc đối tượng, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và quảng cáo.
  • Tăng tương tác với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến và xã hội để hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ.

Làm việc với khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ kịp thời:

  • Sử dụng dữ liệu để dự đoán nhu cầu tương lai của thị trường đào tạo và nhanh chóng thích ứng.
  • Xây dựng mô hình dự đoán để định rõ xu hướng thị trường và điều chỉnh nhanh chóng chiến lược đào tạo.

Tăng cơ hội bán chéo và bán hàng gia tăng:

  • Dựa vào dữ liệu khách hàng để đề xuất các khóa học bổ sung và dịch vụ gia tăng.
  • Tích hợp các chiến lược bán hàng chéo thông minh vào trang web và các chiến dịch tiếp thị để tăng doanh số bán hàng.

2. Hoạch định nguồn lực thông minh

Tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán nhu cầu của lớp học nhằm tạo điều kiện cho việc phân bổ nguồn lực thông minh để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. 

Tối đa hóa sử dụng nguồn lực:

  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán độ phức tạp và nhu cầu của các lớp học, giúp tổ chức phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
  • Tự động hóa quy trình lên kế hoạch và phân bổ nguồn lực để giảm thời gian và công sức.

Cắt giảm chi phí:

  • Ưu tiên các lớp học và dự án có chi phí thấp nhưng có tiềm năng thu hút đông đảo học viên.
  • Sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán những hoạt động không hiệu quả và giảm bớt chi phí không cần thiết.

Tăng tốc quá trình hoạch định nguồn lực:

Sử dụng hệ thống tự động để tự động hóa quy trình hoạch định nguồn lực, từ việc xác định nhu cầu đến phân bổ giáo viên và tài nguyên.

3. Tư vấn đào tạo thông minh

Trí tuệ nhân tạo đề xuất các khóa học cho học viên dựa trên thông tin của học viên cung cấp, hoặc dùng để cung cấp chương trình đào tạo phù hợp.

Tương tác với học viên để tìm hiểu nhu cầu:

  • Sử dụng chatbot và hệ thống tương tác để hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của học viên.
  • Tự động hóa quy trình thu thập thông tin để đưa ra đề xuất đào tạo phù hợp.

Tự động hóa quy trình đào tạo để tạo điều kiện cho học viên có thể học tập 24/7:

  • Xây dựng nền tảng đào tạo trực tuyến linh hoạt, cho phép học viên truy cập và học bất kỳ lúc nào và ở mọi nơi.
  • Sử dụng hệ thống quản lý học tập thông minh để theo dõi tiến độ và tương tác với học viên.

Cho phép mô hình kinh doanh có thể mở rộng được:

  • Tích hợp mô hình đào tạo linh hoạt để có thể nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi trong yêu cầu thị trường và phản hồi từ học viên.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng mở rộng để hỗ trợ sự tăng trưởng của doanh nghiệp đào tạo.

Trên đây là các giai đoạn thực thi Lộ trình chuyển đổi số ngành Giáo dục và đào tạo. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho doanh nghiệp trong quá trình xây dựng khung chuyển đổi số cho doanh nghiệp mình.

Trả lời

Kết nối chuyên gia tư vấn chuyển đổi số